Kết quả Mlada Boleslav vs Teplice, 19h30 ngày 08/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 21

  • Mlada Boleslav vs Teplice: Diễn biến chính

  • 4'
    Matyas Vojta (Assist:Matej Pulkrab) goal 
    1-0
  • 13'
    Marek Suchy
    1-0
  • 46'
    Michal Sevcik  
    Matyas Vojta  
    1-0
  • 61'
    Vojtech Stransky
    1-0
  • 62'
    1-0
     Jaroslav Harustak
     Albert Labik
  • 62'
    1-0
     Matej Radosta
     Michal Bilek
  • 71'
    1-0
     Filip Horsky
     Daniel Trubac
  • 71'
    1-0
     Mohamed Yasser
     Abdallah Gningue
  • 73'
    Michal Sevcik (Assist:Tomas Ladra) goal 
    2-0
  • 75'
    2-0
    Jaroslav Harustak
  • 76'
    Dominik Mares  
    Daniel Marecek  
    2-0
  • 83'
    2-0
    Ladislav Krejci
  • 87'
    2-0
     Robert Jukl
     Ladislav Krejci
  • 90'
    Nicolas Penner  
    Ylldren Ibrahimaj  
    2-0
  • 90'
    Denis Donat  
    Tomas Ladra  
    2-0
  • 90'
    2-1
    goal Denis Halinsky (Assist:Jaroslav Harustak)
  • Mlada Boleslav vs Teplice: Đội hình chính và dự bị

  • Mlada Boleslav3-4-2-1
    27
    Ales Mandous
    3
    Martin Kralik
    17
    Marek Suchy
    14
    Tomas Kral
    20
    Solomon John
    7
    Ylldren Ibrahimaj
    12
    Vojtech Stransky
    30
    Daniel Marecek
    9
    Matyas Vojta
    10
    Tomas Ladra
    18
    Matej Pulkrab
    25
    Abdallah Gningue
    3
    Josef Svanda
    20
    Daniel Trubac
    14
    Ladislav Krejci
    27
    Ondrej Kricfalusi
    13
    Richard Sedlacek
    6
    Michal Bilek
    17
    Denis Halinsky
    16
    Dalibor Vecerka
    2
    Albert Labik
    33
    Richard Ludha
    Teplice4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Denis Donat
    59Jiri Floder
    11Jakub Fulnek
    24Dominik Mares
    15Nicolas Penner
    5Benson Sakala
    22Michal Sevcik
    29Matous Trmal
    Jaroslav Harustak 15
    Filip Horsky 10
    Robert Jukl 19
    Lukas Marecek 23
    Nemanja Micevic 18
    Ludek Nemecek 1
    Matej Radosta 35
    Mohamed Yasser 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marek Kulic
    Zdenko Frtala
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Mlada Boleslav vs Teplice: Số liệu thống kê

  • Mlada Boleslav
    Teplice
  • 2
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 399
    Số đường chuyền
    450
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 54
    Pha tấn công
    50
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    72
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 26 22 2 2 53 10 43 68 T T T T B T
2 Sparta Praha 26 17 4 5 49 27 22 55 T T T T T B
3 Banik Ostrava 26 17 3 6 43 22 21 54 T B T T T T
4 FC Viktoria Plzen 26 16 5 5 47 23 24 53 T T B T H B
5 Baumit Jablonec 26 12 5 9 44 25 19 41 T T T H H B
6 Sigma Olomouc 26 11 5 10 40 37 3 38 B T T B T B
7 Mlada Boleslav 26 9 7 10 39 33 6 34 T B T B B B
8 Hradec Kralove 25 9 7 9 26 25 1 34 T B H H H T
9 Slovan Liberec 26 8 9 9 35 28 7 33 B T H H H T
10 Bohemians 1905 26 8 9 9 30 36 -6 33 T H H B B T
11 MFK Karvina 26 8 8 10 32 44 -12 32 B B T H H T
12 Teplice 26 8 5 13 29 39 -10 29 B B B T H T
13 Synot Slovacko 25 7 8 10 22 36 -14 29 B B H B T B
14 Dukla Prague 26 4 8 14 19 41 -22 20 H B H H H T
15 Pardubice 26 3 7 16 17 41 -24 16 B B B B H B
16 Dynamo Ceske Budejovice 26 0 4 22 13 71 -58 4 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs