Kết quả Hradec Kralove vs MFK Karvina, 21h30 ngày 09/03
Kết quả Hradec Kralove vs MFK Karvina
Đối đầu Hradec Kralove vs MFK Karvina
Phong độ Hradec Kralove gần đây
Phong độ MFK Karvina gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.03O 2.25
0.83U 2.25
1.031
1.83X
3.252
4.75Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.84O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hradec Kralove vs MFK Karvina
-
Sân vận động: Malsovicka arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Sương mù - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 25
-
Hradec Kralove vs MFK Karvina: Diễn biến chính
-
2'0-1
Ebrima Singhateh (Assist:Filip Vecheta)
-
27'0-1Ebrima Singhateh
-
32'Tom Sloncik (Assist:Jakub Kucera)1-1
-
40'1-1David Krcik Goal Disallowed
-
58'Adam Vlkanova Goal Disallowed1-1
-
64'Ondrej Mihalik
Adam Vlkanova1-1 -
67'1-1Kahuan Vinicius
Filip Vecheta -
78'1-1Sebastian Bohac
David Planka -
79'David Jurcenko
Griger Adam1-1 -
79'Daniel Samek
Jakub Klima1-1 -
83'Samuel Dancak1-1
-
90'1-1Alexandr Buzek
Patrik Cavos
-
Hradec Kralove vs MFK Karvina: Đội hình chính và dự bị
-
Hradec Kralove3-4-312Adam Zadrazil22Petr Kodes5Filip Cihak14Jakub Klima13Karel Spacil11Samuel Dancak28Jakub Kucera17Petr Julis19Tom Sloncik38Griger Adam58Adam Vlkanova13Filip Vecheta17Samuel Sigut10Denny Samko27Ebrima Singhateh28Patrik Cavos8David Planka7Kristian Vallo37David Krcik49Sahmkou Camara25Jiri Fleisman30Jakub Lapes
- Đội hình dự bị
-
25Frantisek Cech8David Heidenreich24Martin Hlavac26Daniel Horak10David Jurcenko37Ondrej Mihalik18Daniel Samek27Ondrej Sasinka20Matyas Vagner1Patrik VizekEmmanuel Ayaosi 14Sebastian Bohac 6Alexandr Buzek 21Lukas Endl 15Kahuan Vinicius 18Ondrej Mrozek 34Vladimir Neuman 1Momcilo Raspopovic 20Andrija Raznatovic 11Rok Storman 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tomas Hejdusek
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Hradec Kralove vs MFK Karvina: Số liệu thống kê
-
Hradec KraloveMFK Karvina
-
11Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
26Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
18Sút ra ngoài5
-
-
9Sút Phạt19
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
451Số đường chuyền184
-
-
19Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị2
-
-
1Cứu thua7
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn5
-
-
8Thử thách9
-
-
103Pha tấn công71
-
-
114Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 26 | 22 | 2 | 2 | 53 | 10 | 43 | 68 | T T T T B T |
2 | Sparta Praha | 26 | 17 | 4 | 5 | 49 | 27 | 22 | 55 | T T T T T B |
3 | Banik Ostrava | 26 | 17 | 3 | 6 | 43 | 22 | 21 | 54 | T B T T T T |
4 | FC Viktoria Plzen | 26 | 16 | 5 | 5 | 47 | 23 | 24 | 53 | T T B T H B |
5 | Baumit Jablonec | 26 | 12 | 5 | 9 | 44 | 25 | 19 | 41 | T T T H H B |
6 | Sigma Olomouc | 26 | 11 | 5 | 10 | 40 | 37 | 3 | 38 | B T T B T B |
7 | Mlada Boleslav | 26 | 9 | 7 | 10 | 39 | 33 | 6 | 34 | T B T B B B |
8 | Hradec Kralove | 25 | 9 | 7 | 9 | 26 | 25 | 1 | 34 | T B H H H T |
9 | Slovan Liberec | 26 | 8 | 9 | 9 | 35 | 28 | 7 | 33 | B T H H H T |
10 | Bohemians 1905 | 26 | 8 | 9 | 9 | 30 | 36 | -6 | 33 | T H H B B T |
11 | MFK Karvina | 26 | 8 | 8 | 10 | 32 | 44 | -12 | 32 | B B T H H T |
12 | Teplice | 26 | 8 | 5 | 13 | 29 | 39 | -10 | 29 | B B B T H T |
13 | Synot Slovacko | 25 | 7 | 8 | 10 | 22 | 36 | -14 | 29 | B B H B T B |
14 | Dukla Prague | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 41 | -22 | 20 | H B H H H T |
15 | Pardubice | 26 | 3 | 7 | 16 | 17 | 41 | -24 | 16 | B B B B H B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 26 | 0 | 4 | 22 | 13 | 71 | -58 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs