Kết quả Hradec Kralove vs MFK Karvina, 21h30 ngày 09/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 25

  • Hradec Kralove vs MFK Karvina: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Ebrima Singhateh (Assist:Filip Vecheta)
  • 27'
    0-1
    Ebrima Singhateh
  • 32'
    Tom Sloncik (Assist:Jakub Kucera) goal 
    1-1
  • 40'
    1-1
    David Krcik Goal Disallowed
  • 58'
    Adam Vlkanova Goal Disallowed
    1-1
  • 64'
    Ondrej Mihalik  
    Adam Vlkanova  
    1-1
  • 67'
    1-1
     Kahuan Vinicius
     Filip Vecheta
  • 78'
    1-1
     Sebastian Bohac
     David Planka
  • 79'
    David Jurcenko  
    Griger Adam  
    1-1
  • 79'
    Daniel Samek  
    Jakub Klima  
    1-1
  • 83'
    Samuel Dancak
    1-1
  • 90'
    1-1
     Alexandr Buzek
     Patrik Cavos
  • Hradec Kralove vs MFK Karvina: Đội hình chính và dự bị

  • Hradec Kralove3-4-3
    12
    Adam Zadrazil
    22
    Petr Kodes
    5
    Filip Cihak
    14
    Jakub Klima
    13
    Karel Spacil
    11
    Samuel Dancak
    28
    Jakub Kucera
    17
    Petr Julis
    19
    Tom Sloncik
    38
    Griger Adam
    58
    Adam Vlkanova
    13
    Filip Vecheta
    17
    Samuel Sigut
    10
    Denny Samko
    27
    Ebrima Singhateh
    28
    Patrik Cavos
    8
    David Planka
    7
    Kristian Vallo
    37
    David Krcik
    49
    Sahmkou Camara
    25
    Jiri Fleisman
    30
    Jakub Lapes
    MFK Karvina4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Frantisek Cech
    8David Heidenreich
    24Martin Hlavac
    26Daniel Horak
    10David Jurcenko
    37Ondrej Mihalik
    18Daniel Samek
    27Ondrej Sasinka
    20Matyas Vagner
    1Patrik Vizek
    Emmanuel Ayaosi 14
    Sebastian Bohac 6
    Alexandr Buzek 21
    Lukas Endl 15
    Kahuan Vinicius 18
    Ondrej Mrozek 34
    Vladimir Neuman 1
    Momcilo Raspopovic 20
    Andrija Raznatovic 11
    Rok Storman 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tomas Hejdusek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Hradec Kralove vs MFK Karvina: Số liệu thống kê

  • Hradec Kralove
    MFK Karvina
  • 11
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 26
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 451
    Số đường chuyền
    184
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 114
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 26 22 2 2 53 10 43 68 T T T T B T
2 Sparta Praha 26 17 4 5 49 27 22 55 T T T T T B
3 Banik Ostrava 26 17 3 6 43 22 21 54 T B T T T T
4 FC Viktoria Plzen 26 16 5 5 47 23 24 53 T T B T H B
5 Baumit Jablonec 26 12 5 9 44 25 19 41 T T T H H B
6 Sigma Olomouc 26 11 5 10 40 37 3 38 B T T B T B
7 Mlada Boleslav 26 9 7 10 39 33 6 34 T B T B B B
8 Hradec Kralove 25 9 7 9 26 25 1 34 T B H H H T
9 Slovan Liberec 26 8 9 9 35 28 7 33 B T H H H T
10 Bohemians 1905 26 8 9 9 30 36 -6 33 T H H B B T
11 MFK Karvina 26 8 8 10 32 44 -12 32 B B T H H T
12 Teplice 26 8 5 13 29 39 -10 29 B B B T H T
13 Synot Slovacko 25 7 8 10 22 36 -14 29 B B H B T B
14 Dukla Prague 26 4 8 14 19 41 -22 20 H B H H H T
15 Pardubice 26 3 7 16 17 41 -24 16 B B B B H B
16 Dynamo Ceske Budejovice 26 0 4 22 13 71 -58 4 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs