Kết quả Hradec Kralove vs Banik Ostrava, 00h30 ngày 09/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 18

  • Hradec Kralove vs Banik Ostrava: Diễn biến chính

  • 45'
    Filip Cihak
    0-0
  • 46'
    0-0
     Erik Prekop
     Abdoullahi Tanko
  • 46'
    Jakub Kucera  
    Daniel Samek  
    0-0
  • 46'
    Stepan Harazim  
    Vaclav Pilar  
    0-0
  • 50'
    Petr Kodes
    0-0
  • 67'
    0-0
     Daniel Holzer
     Patrick Kpozo
  • 67'
    Griger Adam  
    Ondrej Mihalik  
    0-0
  • 76'
    0-0
     Issa Fomba
     Filip Kubala
  • 76'
    0-0
     Jiri Klima
     Matej Sin
  • 79'
    0-0
    Emmanuel Uchenna Aririerisim
  • 84'
    0-1
    goal Karel Pojezny (Assist:Tomas Rigo)
  • 88'
    Petr Julis  
    Petr Kodes  
    0-1
  • 90'
    0-1
    Tomas Rigo
  • 90'
    0-1
     Michal Fukala
     David Buchta
  • Hradec Kralove vs Banik Ostrava: Đội hình chính và dự bị

  • Hradec Kralove3-4-3
    12
    Adam Zadrazil
    13
    Karel Spacil
    5
    Filip Cihak
    22
    Petr Kodes
    26
    Daniel Horak
    11
    Samuel Dancak
    18
    Daniel Samek
    14
    Jakub Klima
    58
    Adam Vlkanova
    37
    Ondrej Mihalik
    6
    Vaclav Pilar
    10
    Matej Sin
    20
    Abdoullahi Tanko
    28
    Filip Kubala
    9
    David Buchta
    5
    Jiri Boula
    12
    Tomas Rigo
    15
    Patrick Kpozo
    2
    Emmanuel Uchenna Aririerisim
    37
    Matej Chalus
    7
    Karel Pojezny
    35
    Jakub Markovic
    Banik Ostrava3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Frantisek Cech
    9Lukas Cmelik
    38Griger Adam
    21Stepan Harazim
    17Petr Julis
    29Matej Koubek
    7Ladislav Krejci
    28Jakub Kucera
    23Matej Naprstek
    20Matyas Vagner
    1Patrik Vizek
    Issa Fomba 23
    Michal Frydrych 17
    Michal Fukala 6
    Samuel Grygar 13
    Dominik Holec 30
    Daniel Holzer 95
    Jan Juroska 24
    Jiri Klima 21
    Alexander Munksgaard 31
    Roan Nogha 18
    Erik Prekop 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pavel Hapal
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Hradec Kralove vs Banik Ostrava: Số liệu thống kê

  • Hradec Kralove
    Banik Ostrava
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 396
    Số đường chuyền
    452
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    129
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    94
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 22 19 2 1 45 7 38 59 T T B T T T
2 FC Viktoria Plzen 22 15 4 3 44 19 25 49 H T T B T T
3 Sparta Praha 22 14 4 4 43 24 19 46 T T T T T T
4 Banik Ostrava 22 13 3 6 34 21 13 42 B T T T T B
5 Baumit Jablonec 22 11 3 8 38 21 17 36 T T B B T T
6 Sigma Olomouc 22 9 5 8 34 32 2 32 H B T T B T
7 Mlada Boleslav 22 8 7 7 34 27 7 31 T T B B T B
8 Hradec Kralove 22 8 5 9 22 22 0 29 T B T T B H
9 Bohemians 1905 22 7 8 7 28 32 -4 29 B B H T T H
10 Slovan Liberec 22 7 6 9 33 27 6 27 B T H B B T
11 Synot Slovacko 22 6 8 8 20 32 -12 26 T H B B B H
12 MFK Karvina 21 6 6 9 26 36 -10 24 B B B H H B
13 Teplice 22 6 4 12 25 36 -11 22 H B T H B B
14 Pardubice 22 3 6 13 17 35 -18 15 H H H B B B
15 Dukla Prague 21 3 5 13 15 36 -21 14 H B B B H H
16 Dynamo Ceske Budejovice 22 0 4 18 9 60 -51 4 B B B H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs