Kết quả FC Viktoria Plzen vs Slavia Praha, 00h30 ngày 24/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 23

  • FC Viktoria Plzen vs Slavia Praha: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Tomas Chory (Assist:David Doudera)
  • 17'
    Lukas Hejda Penalty awarded
    0-1
  • 19'
    Pavel Sulc goal 
    1-1
  • 42'
    1-2
    goal Tomas Chory
  • 47'
    1-3
    goal Igoh Ogbu (Assist:Christos Zafeiris)
  • 57'
    1-3
     David Moses
     Christos Zafeiris
  • 65'
    Milan Havel  
    Carlos Eduardo Lopes Cruz  
    1-3
  • 65'
    Jiri Panos  
    Lukas Cerv  
    1-3
  • 65'
    Rafiu Durosinmi  
    Daniel Vasulin  
    1-3
  • 68'
    1-3
     Vasil Kusej
     Ivan Schranz
  • 82'
    Merchas Doski  
    Svetozar Markovic  
    1-3
  • 84'
    1-3
    Igoh Ogbu
  • 85'
    1-3
     Ondrej Lingr
     Lukas Provod
  • FC Viktoria Plzen vs Slavia Praha: Đội hình chính và dự bị

  • FC Viktoria Plzen3-4-1-2
    16
    Martin Jedlicka
    2
    Lukas Hejda
    3
    Svetozar Markovic
    40
    Sampson Dweh
    22
    Carlos Eduardo Lopes Cruz
    23
    Lukas Kalvach
    6
    Lukas Cerv
    99
    Amar Memic
    31
    Pavel Sulc
    51
    Daniel Vasulin
    11
    Matej Vydra
    26
    Ivan Schranz
    25
    Tomas Chory
    17
    Lukas Provod
    21
    David Doudera
    10
    Christos Zafeiris
    19
    Oscar Dorley
    12
    El Hadji Malick Diouf
    3
    Tomas Holes
    5
    Igoh Ogbu
    4
    David Zima
    36
    Jindrich Stanek
    Slavia Praha3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 30Viktor Baier
    14Merchas Doski
    17Rafiu Durosinmi
    24Milan Havel
    10Jan Kopic
    5Jan Paluska
    20Jiri Panos
    12Alexandr Sojka
    13Marian Tvrdon
    32Matej Valenta
    Giannis Fivos Botos 20
    Stepan Chaloupek 2
    Mojmir Chytil 13
    Vasil Kusej 9
    Ondrej Lingr 32
    Jakub Markovic 35
    Simion Michez 14
    David Moses 16
    Dominik Pech 48
    Divine Roosevelt Teah 29
    Ondrej Zmrzly 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miroslav Koubek
    Jindrich Trpisovsky
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • FC Viktoria Plzen vs Slavia Praha: Số liệu thống kê

  • FC Viktoria Plzen
    Slavia Praha
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 317
    Số đường chuyền
    291
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 25 21 2 2 50 10 40 65 T T T T T B
2 Sparta Praha 25 17 4 4 49 26 23 55 T T T T T T
3 FC Viktoria Plzen 25 16 5 4 47 22 25 53 B T T B T H
4 Banik Ostrava 25 16 3 6 42 22 20 51 T T B T T T
5 Baumit Jablonec 25 12 5 8 44 22 22 41 B T T T H H
6 Sigma Olomouc 25 11 5 9 39 35 4 38 T B T T B T
7 Mlada Boleslav 25 9 7 9 38 31 7 34 B T B T B B
8 Hradec Kralove 24 8 7 9 24 24 0 31 T T B H H H
9 Slovan Liberec 25 7 9 9 34 28 6 30 B B T H H H
10 Bohemians 1905 25 7 9 9 28 35 -7 30 T T H H B B
11 MFK Karvina 25 7 8 10 29 42 -13 29 H B B T H H
12 Synot Slovacko 24 7 8 9 22 35 -13 29 B B B H B T
13 Teplice 25 7 5 13 28 39 -11 26 H B B B T H
14 Dukla Prague 25 3 8 14 18 41 -23 17 H H B H H H
15 Pardubice 25 3 7 15 17 40 -23 16 B B B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 25 0 4 21 11 68 -57 4 H B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs