Kết quả FC Viktoria Plzen vs Banik Ostrava, 21h30 ngày 16/03
Kết quả FC Viktoria Plzen vs Banik Ostrava
Đối đầu FC Viktoria Plzen vs Banik Ostrava
Phong độ FC Viktoria Plzen gần đây
Phong độ Banik Ostrava gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.83O 2.75
0.90U 2.75
0.921
1.78X
3.602
3.55Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.90O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Viktoria Plzen vs Banik Ostrava
-
Sân vận động: Doosan Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 26
-
FC Viktoria Plzen vs Banik Ostrava: Diễn biến chính
-
23'0-1
Erik Prekop (Assist:Patrick Kpozo)
-
59'Daniel Vasulin
Matej Vydra0-1 -
70'Prince Kwabena Adu
Lukas Cerv0-1 -
74'0-1Tomas Zlatohlavek
Matej Sin -
75'Milan Havel
Carlos Eduardo Lopes Cruz0-1 -
75'Jan Kopic
Amar Memic0-1 -
86'0-1Matus Rusnak
David Buchta -
90'0-1Filip Kubala
Michal Kohut
-
FC Viktoria Plzen vs Banik Ostrava: Đội hình chính và dự bị
-
FC Viktoria Plzen3-4-1-216Martin Jedlicka21Vaclav Jemelka5Jan Paluska40Sampson Dweh22Carlos Eduardo Lopes Cruz6Lukas Cerv23Lukas Kalvach99Amar Memic31Pavel Sulc11Matej Vydra17Rafiu Durosinmi33Erik Prekop10Matej Sin21Michal Kohut9David Buchta12Tomas Rigo5Jiri Boula15Patrick Kpozo17Michal Frydrych37Matej Chalus7Karel Pojezny30Dominik Holec
- Đội hình dự bị
-
80Prince Kwabena Adu30Viktor Baier14Merchas Doski24Milan Havel2Lukas Hejda10Jan Kopic12Alexandr Sojka13Marian Tvrdon32Matej Valenta51Daniel VasulinMichal Fukala 6Samuel Grygar 13Daniel Holzer 95Jan Juroska 24Filip Kubala 28David Latal 11Alexander Munksgaard 31Dennis Owusu 25Matus Rusnak 66Jakub Trefil 35Tomas Zlatohlavek 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miroslav KoubekPavel Hapal
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
FC Viktoria Plzen vs Banik Ostrava: Số liệu thống kê
-
FC Viktoria PlzenBanik Ostrava
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
12Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
493Số đường chuyền344
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
0Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công19
-
-
6Đánh chặn8
-
-
10Thử thách11
-
-
97Pha tấn công77
-
-
68Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 26 | 22 | 2 | 2 | 53 | 10 | 43 | 68 | T T T T B T |
2 | Sparta Praha | 26 | 17 | 4 | 5 | 49 | 27 | 22 | 55 | T T T T T B |
3 | Banik Ostrava | 26 | 17 | 3 | 6 | 43 | 22 | 21 | 54 | T B T T T T |
4 | FC Viktoria Plzen | 26 | 16 | 5 | 5 | 47 | 23 | 24 | 53 | T T B T H B |
5 | Baumit Jablonec | 26 | 12 | 5 | 9 | 44 | 25 | 19 | 41 | T T T H H B |
6 | Sigma Olomouc | 26 | 11 | 5 | 10 | 40 | 37 | 3 | 38 | B T T B T B |
7 | Mlada Boleslav | 26 | 9 | 7 | 10 | 39 | 33 | 6 | 34 | T B T B B B |
8 | Hradec Kralove | 25 | 9 | 7 | 9 | 26 | 25 | 1 | 34 | T B H H H T |
9 | Slovan Liberec | 26 | 8 | 9 | 9 | 35 | 28 | 7 | 33 | B T H H H T |
10 | Bohemians 1905 | 26 | 8 | 9 | 9 | 30 | 36 | -6 | 33 | T H H B B T |
11 | MFK Karvina | 26 | 8 | 8 | 10 | 32 | 44 | -12 | 32 | B B T H H T |
12 | Teplice | 26 | 8 | 5 | 13 | 29 | 39 | -10 | 29 | B B B T H T |
13 | Synot Slovacko | 25 | 7 | 8 | 10 | 22 | 36 | -14 | 29 | B B H B T B |
14 | Dukla Prague | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 41 | -22 | 20 | H B H H H T |
15 | Pardubice | 26 | 3 | 7 | 16 | 17 | 41 | -24 | 16 | B B B B H B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 26 | 0 | 4 | 22 | 13 | 71 | -58 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs