Kết quả FC Viktoria Plzen vs Banik Ostrava, 21h30 ngày 16/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 26

  • FC Viktoria Plzen vs Banik Ostrava: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goal Erik Prekop (Assist:Patrick Kpozo)
  • 59'
    Daniel Vasulin  
    Matej Vydra  
    0-1
  • 70'
    Prince Kwabena Adu  
    Lukas Cerv  
    0-1
  • 74'
    0-1
     Tomas Zlatohlavek
     Matej Sin
  • 75'
    Milan Havel  
    Carlos Eduardo Lopes Cruz  
    0-1
  • 75'
    Jan Kopic  
    Amar Memic  
    0-1
  • 86'
    0-1
     Matus Rusnak
     David Buchta
  • 90'
    0-1
     Filip Kubala
     Michal Kohut
  • FC Viktoria Plzen vs Banik Ostrava: Đội hình chính và dự bị

  • FC Viktoria Plzen3-4-1-2
    16
    Martin Jedlicka
    21
    Vaclav Jemelka
    5
    Jan Paluska
    40
    Sampson Dweh
    22
    Carlos Eduardo Lopes Cruz
    6
    Lukas Cerv
    23
    Lukas Kalvach
    99
    Amar Memic
    31
    Pavel Sulc
    11
    Matej Vydra
    17
    Rafiu Durosinmi
    33
    Erik Prekop
    10
    Matej Sin
    21
    Michal Kohut
    9
    David Buchta
    12
    Tomas Rigo
    5
    Jiri Boula
    15
    Patrick Kpozo
    17
    Michal Frydrych
    37
    Matej Chalus
    7
    Karel Pojezny
    30
    Dominik Holec
    Banik Ostrava3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 80Prince Kwabena Adu
    30Viktor Baier
    14Merchas Doski
    24Milan Havel
    2Lukas Hejda
    10Jan Kopic
    12Alexandr Sojka
    13Marian Tvrdon
    32Matej Valenta
    51Daniel Vasulin
    Michal Fukala 6
    Samuel Grygar 13
    Daniel Holzer 95
    Jan Juroska 24
    Filip Kubala 28
    David Latal 11
    Alexander Munksgaard 31
    Dennis Owusu 25
    Matus Rusnak 66
    Jakub Trefil 35
    Tomas Zlatohlavek 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miroslav Koubek
    Pavel Hapal
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • FC Viktoria Plzen vs Banik Ostrava: Số liệu thống kê

  • FC Viktoria Plzen
    Banik Ostrava
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 493
    Số đường chuyền
    344
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 26 22 2 2 53 10 43 68 T T T T B T
2 Sparta Praha 26 17 4 5 49 27 22 55 T T T T T B
3 Banik Ostrava 26 17 3 6 43 22 21 54 T B T T T T
4 FC Viktoria Plzen 26 16 5 5 47 23 24 53 T T B T H B
5 Baumit Jablonec 26 12 5 9 44 25 19 41 T T T H H B
6 Sigma Olomouc 26 11 5 10 40 37 3 38 B T T B T B
7 Mlada Boleslav 26 9 7 10 39 33 6 34 T B T B B B
8 Hradec Kralove 25 9 7 9 26 25 1 34 T B H H H T
9 Slovan Liberec 26 8 9 9 35 28 7 33 B T H H H T
10 Bohemians 1905 26 8 9 9 30 36 -6 33 T H H B B T
11 MFK Karvina 26 8 8 10 32 44 -12 32 B B T H H T
12 Teplice 26 8 5 13 29 39 -10 29 B B B T H T
13 Synot Slovacko 25 7 8 10 22 36 -14 29 B B H B T B
14 Dukla Prague 26 4 8 14 19 41 -22 20 H B H H H T
15 Pardubice 26 3 7 16 17 41 -24 16 B B B B H B
16 Dynamo Ceske Budejovice 26 0 4 22 13 71 -58 4 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs