Kết quả Dynamo Ceske Budejovice vs MFK Karvina, 21h30 ngày 16/03
Kết quả Dynamo Ceske Budejovice vs MFK Karvina
Đối đầu Dynamo Ceske Budejovice vs MFK Karvina
Phong độ Dynamo Ceske Budejovice gần đây
Phong độ MFK Karvina gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.02O 2.75
0.93U 2.75
0.751
3.30X
3.302
1.95Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.19O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dynamo Ceske Budejovice vs MFK Karvina
-
Sân vận động: Fotbalovy stadion Strelecky ostrov
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 26
-
Dynamo Ceske Budejovice vs MFK Karvina: Diễn biến chính
-
2'Marvis Ogiomade (Assist:Filip Havelka)1-0
-
26'1-1
Filip Vecheta
-
34'Michal Hubinek1-1
-
34'Michal Hubinek Card changed1-1
-
37'Jakub Lapes(OW)2-1
-
39'Mamadou Kone2-1
-
45'Elvis Isaac
Zdenek Ondrasek2-1 -
46'2-1David Planka
Patrik Cavos -
46'2-1Emmanuel Ayaosi
Michal Tomic -
55'2-1Andrija Raznatovic
-
64'2-2
Filip Vecheta (Assist:Alexandr Buzek)
-
65'Ubong Ekpai
Quadri Adediran2-2 -
72'2-3
Filip Vecheta (Assist:Denny Samko)
-
79'David Krch
Filip Havelka2-3 -
79'Rayan Berberi
Marvis Ogiomade2-3 -
80'2-3Martin Zednicek
Andrija Raznatovic -
82'2-3Martin Zednicek
-
85'2-3Kahuan Vinicius
Filip Vecheta -
87'2-3David Krcik
-
90'2-3Lukas Endl
Samuel Sigut
-
Dynamo Ceske Budejovice vs MFK Karvina: Đội hình chính và dự bị
-
Dynamo Ceske Budejovice4-3-330Martin Janacek12Pavel Osmancik25Mamadou Kone4Vaclav Mika3Petr Hodous20Michal Hubinek14Emil Tischler10Filip Havelka18Marvis Ogiomade13Zdenek Ondrasek6Quadri Adediran13Filip Vecheta17Samuel Sigut10Denny Samko11Andrija Raznatovic21Alexandr Buzek28Patrik Cavos7Kristian Vallo37David Krcik49Sahmkou Camara29Michal Tomic30Jakub Lapes
- Đội hình dự bị
-
29Colin Andrew19Rayan Berberi15Ondrej Coudek21Martin Doudera45Ubong Ekpai1Vilem Fendrich23Elvis Isaac27David Krch5Richard Krizan77Robin Polansky9Jiri SkalakEmmanuel Ayaosi 14Lukas Endl 15Kahuan Vinicius 18Vladimir Neuman 1David Planka 8Ondrej Schovanec 23Rok Storman 77Martin Zednicek 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marek NiklTomas Hejdusek
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Dynamo Ceske Budejovice vs MFK Karvina: Số liệu thống kê
-
Dynamo Ceske BudejoviceMFK Karvina
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
15Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
164Số đường chuyền457
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua0
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn10
-
-
1Woodwork1
-
-
11Thử thách8
-
-
59Pha tấn công67
-
-
48Tấn công nguy hiểm72
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 26 | 22 | 2 | 2 | 53 | 10 | 43 | 68 | T T T T B T |
2 | Sparta Praha | 26 | 17 | 4 | 5 | 49 | 27 | 22 | 55 | T T T T T B |
3 | Banik Ostrava | 26 | 17 | 3 | 6 | 43 | 22 | 21 | 54 | T B T T T T |
4 | FC Viktoria Plzen | 26 | 16 | 5 | 5 | 47 | 23 | 24 | 53 | T T B T H B |
5 | Baumit Jablonec | 26 | 12 | 5 | 9 | 44 | 25 | 19 | 41 | T T T H H B |
6 | Sigma Olomouc | 26 | 11 | 5 | 10 | 40 | 37 | 3 | 38 | B T T B T B |
7 | Mlada Boleslav | 26 | 9 | 7 | 10 | 39 | 33 | 6 | 34 | T B T B B B |
8 | Hradec Kralove | 25 | 9 | 7 | 9 | 26 | 25 | 1 | 34 | T B H H H T |
9 | Slovan Liberec | 26 | 8 | 9 | 9 | 35 | 28 | 7 | 33 | B T H H H T |
10 | Bohemians 1905 | 26 | 8 | 9 | 9 | 30 | 36 | -6 | 33 | T H H B B T |
11 | MFK Karvina | 26 | 8 | 8 | 10 | 32 | 44 | -12 | 32 | B B T H H T |
12 | Teplice | 26 | 8 | 5 | 13 | 29 | 39 | -10 | 29 | B B B T H T |
13 | Synot Slovacko | 25 | 7 | 8 | 10 | 22 | 36 | -14 | 29 | B B H B T B |
14 | Dukla Prague | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 41 | -22 | 20 | H B H H H T |
15 | Pardubice | 26 | 3 | 7 | 16 | 17 | 41 | -24 | 16 | B B B B H B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 26 | 0 | 4 | 22 | 13 | 71 | -58 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs