Kết quả Dynamo Ceske Budejovice vs Dukla Prague, 22h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 20

  • Dynamo Ceske Budejovice vs Dukla Prague: Diễn biến chính

  • 15'
    Jan Brabec
    0-0
  • 56'
    Ubong Ekpai
    0-0
  • 61'
    0-0
     Dominik Hasek
     David Ludvicek
  • 64'
    0-0
     John Mosquera
     Ricardo Araujo
  • 67'
    0-0
    Daniel Kozma
  • 75'
    Vojtech Hora  
    Quadri Adediran  
    0-0
  • 81'
    0-0
     Jakub Hodek
     Stepan Sebrle
  • 83'
    Juraj Kotula  
    Pavel Osmancik  
    0-0
  • 85'
    Jiri Skalak  
    Ubong Ekpai  
    0-0
  • 87'
    0-0
    Jan Peterka
  • 89'
    0-0
     Masimiliano Doda
     Jakub Reznicek
  • Dynamo Ceske Budejovice vs Dukla Prague: Đội hình chính và dự bị

  • Dynamo Ceske Budejovice4-3-3
    29
    Colin Andrew
    12
    Pavel Osmancik
    2
    Jan Brabec
    25
    Mamadou Kone
    3
    Petr Hodous
    10
    Filip Havelka
    14
    Emil Tischler
    20
    Michal Hubinek
    6
    Quadri Adediran
    13
    Zdenek Ondrasek
    45
    Ubong Ekpai
    21
    Filip Spatenka
    37
    Jakub Reznicek
    15
    Stepan Sebrle
    39
    Daniel Kozma
    19
    Marcel Cermak
    3
    Ricardo Araujo
    10
    Rajmund Mikus
    7
    Jan Peterka
    25
    Jaroslav Svozil
    2
    David Ludvicek
    28
    Matus Hruska
    Dukla Prague4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Vojtech Hora
    30Martin Janacek
    28Juraj Kotula
    5Richard Krizan
    4Vaclav Mika
    77Robin Polansky
    9Jiri Skalak
    21Tomas Zajic
    Christian Bacinsky 26
    Masimiliano Doda 4
    Martin Doudera 11
    Dominik Hasek 18
    Jakub Hodek 14
    Jakub Hora 23
    Milla Prince 22
    John Mosquera 8
    Jan Stovicek 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marek Nikl
    Pavel Drsek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Dynamo Ceske Budejovice vs Dukla Prague: Số liệu thống kê

  • Dynamo Ceske Budejovice
    Dukla Prague
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 53
    Pha tấn công
    52
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 26 22 2 2 53 10 43 68 T T T T B T
2 Sparta Praha 26 17 4 5 49 27 22 55 T T T T T B
3 Banik Ostrava 26 17 3 6 43 22 21 54 T B T T T T
4 FC Viktoria Plzen 26 16 5 5 47 23 24 53 T T B T H B
5 Baumit Jablonec 26 12 5 9 44 25 19 41 T T T H H B
6 Sigma Olomouc 26 11 5 10 40 37 3 38 B T T B T B
7 Mlada Boleslav 26 9 7 10 39 33 6 34 T B T B B B
8 Hradec Kralove 25 9 7 9 26 25 1 34 T B H H H T
9 Slovan Liberec 26 8 9 9 35 28 7 33 B T H H H T
10 Bohemians 1905 26 8 9 9 30 36 -6 33 T H H B B T
11 MFK Karvina 26 8 8 10 32 44 -12 32 B B T H H T
12 Teplice 26 8 5 13 29 39 -10 29 B B B T H T
13 Synot Slovacko 25 7 8 10 22 36 -14 29 B B H B T B
14 Dukla Prague 26 4 8 14 19 41 -22 20 H B H H H T
15 Pardubice 26 3 7 16 17 41 -24 16 B B B B H B
16 Dynamo Ceske Budejovice 26 0 4 22 13 71 -58 4 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs