Kết quả Dukla Prague vs Teplice, 19h30 ngày 08/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 25

  • Dukla Prague vs Teplice: Diễn biến chính

  • 21'
    Ricardo Araujo
    0-0
  • 32'
    Jakub Reznicek (Assist:Filip Spatenka) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Matej Radosta
     Richard Sedlacek
  • 46'
    Stepan Sebrle  
    Ricardo Araujo  
    1-0
  • 56'
    1-0
     Robert Jukl
     Daniel Trubac
  • 56'
    1-0
     Albert Labik
     Jaroslav Harustak
  • 66'
    Jakub Hodek  
    Jakub Reznicek  
    1-0
  • 70'
    1-0
     Filip Horsky
     Radek Siler
  • 77'
    1-0
     Michal Bilek
     Daniel Langhamer
  • 83'
    Daniel Kozma  
    Jakub Hora  
    1-0
  • 83'
    1-0
    Robert Jukl
  • 83'
    Filip Spatenka
    1-0
  • 90'
    Tomas Vondrasek  
    Rajmund Mikus  
    1-0
  • 90'
    Marios Pourzitidis
    1-0
  • 90'
    1-0
    Filip Horsky
  • 90'
    1-1
    goal Michal Bilek
  • Dukla Prague vs Teplice: Đội hình chính và dự bị

  • Dukla Prague4-3-2-1
    28
    Matus Hruska
    2
    David Ludvicek
    33
    Marios Pourzitidis
    25
    Jaroslav Svozil
    4
    Masimiliano Doda
    3
    Ricardo Araujo
    7
    Jan Peterka
    10
    Rajmund Mikus
    21
    Filip Spatenka
    23
    Jakub Hora
    37
    Jakub Reznicek
    28
    Radek Siler
    25
    Abdallah Gningue
    20
    Daniel Trubac
    3
    Josef Svanda
    11
    Daniel Langhamer
    13
    Richard Sedlacek
    15
    Jaroslav Harustak
    27
    Ondrej Kricfalusi
    17
    Denis Halinsky
    16
    Dalibor Vecerka
    29
    Matous Trmal
    Teplice3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Marcel Cermak
    18Dominik Hasek
    14Jakub Hodek
    39Daniel Kozma
    20Filip Lichy
    22Milla Prince
    8John Mosquera
    15Stepan Sebrle
    29Jan Stovicek
    17Tomas Vondrasek
    Michal Bilek 6
    Jakub Emmer 21
    Filip Horsky 10
    Robert Jukl 19
    Albert Labik 2
    Richard Ludha 33
    Lukas Marecek 23
    Nemanja Micevic 18
    Matej Radosta 35
    Laco Takacs 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pavel Drsek
    Zdenko Frtala
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Dukla Prague vs Teplice: Số liệu thống kê

  • Dukla Prague
    Teplice
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 248
    Số đường chuyền
    392
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 26 22 2 2 53 10 43 68 T T T T B T
2 Sparta Praha 26 17 4 5 49 27 22 55 T T T T T B
3 Banik Ostrava 26 17 3 6 43 22 21 54 T B T T T T
4 FC Viktoria Plzen 26 16 5 5 47 23 24 53 T T B T H B
5 Baumit Jablonec 26 12 5 9 44 25 19 41 T T T H H B
6 Sigma Olomouc 26 11 5 10 40 37 3 38 B T T B T B
7 Mlada Boleslav 26 9 7 10 39 33 6 34 T B T B B B
8 Hradec Kralove 25 9 7 9 26 25 1 34 T B H H H T
9 Slovan Liberec 26 8 9 9 35 28 7 33 B T H H H T
10 Bohemians 1905 26 8 9 9 30 36 -6 33 T H H B B T
11 MFK Karvina 26 8 8 10 32 44 -12 32 B B T H H T
12 Teplice 26 8 5 13 29 39 -10 29 B B B T H T
13 Synot Slovacko 25 7 8 10 22 36 -14 29 B B H B T B
14 Dukla Prague 26 4 8 14 19 41 -22 20 H B H H H T
15 Pardubice 26 3 7 16 17 41 -24 16 B B B B H B
16 Dynamo Ceske Budejovice 26 0 4 22 13 71 -58 4 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs