Kết quả Dukla Prague vs MFK Karvina, 00h00 ngày 13/03
Kết quả Dukla Prague vs MFK Karvina
Đối đầu Dukla Prague vs MFK Karvina
Phong độ Dukla Prague gần đây
Phong độ MFK Karvina gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.88O 2.5
0.80U 2.5
0.871
2.85X
3.152
2.40Hiệp 1+0
1.08-0
0.78O 0.5
0.33U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dukla Prague vs MFK Karvina
-
Sân vận động: Stadion Juliska
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 21
-
Dukla Prague vs MFK Karvina: Diễn biến chính
-
27'0-0Kahuan Vinicius
-
33'0-0Sahmkou Camara
-
36'Milla Prince0-0
-
41'0-0Denny Samko Goal Disallowed
-
46'0-0Rok Storman
Kahuan Vinicius -
51'Tomas Vondrasek0-0
-
54'0-0Jiri Fleisman
-
66'0-0Sebastian Bohac
Kristian Vallo -
66'0-0Emmanuel Ayaosi
Patrik Cavos -
74'Daniel Kozma
Marcel Cermak0-0 -
74'Stepan Sebrle
John Mosquera0-0 -
82'Marios Pourzitidis0-0
-
83'0-0Filip Vecheta
Samuel Sigut -
90'0-0Alexandr Buzek
Denny Samko
-
Dukla Prague vs MFK Karvina: Đội hình chính và dự bị
-
Dukla Prague4-1-4-128Matus Hruska2David Ludvicek33Marios Pourzitidis25Jaroslav Svozil17Tomas Vondrasek7Jan Peterka8John Mosquera23Jakub Hora19Marcel Cermak21Filip Spatenka22Milla Prince18Kahuan Vinicius17Samuel Sigut10Denny Samko29Michal Tomic28Patrik Cavos8David Planka7Kristian Vallo37David Krcik49Sahmkou Camara25Jiri Fleisman30Jakub Lapes
- Đội hình dự bị
-
26Christian Bacinsky4Masimiliano Doda18Dominik Hasek14Jakub Hodek3Ricardo Araujo39Daniel Kozma20Filip Lichy37Jakub Reznicek15Stepan Sebrle29Jan StovicekEmmanuel Ayaosi 14Sebastian Bohac 6Alexandr Buzek 21Lukas Endl 15Ondrej Mrozek 34Vladimir Neuman 1Momcilo Raspopovic 20Andrija Raznatovic 11Rok Storman 77Filip Vecheta 13Martin Zednicek 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pavel DrsekTomas Hejdusek
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Dukla Prague vs MFK Karvina: Số liệu thống kê
-
Dukla PragueMFK Karvina
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút2
-
-
15Sút Phạt15
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
321Số đường chuyền357
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
0Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công24
-
-
7Đánh chặn1
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách3
-
-
77Pha tấn công87
-
-
58Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 25 | 21 | 2 | 2 | 50 | 10 | 40 | 65 | T T T T T B |
2 | Sparta Praha | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T T T T T |
3 | FC Viktoria Plzen | 25 | 16 | 5 | 4 | 47 | 22 | 25 | 53 | B T T B T H |
4 | Banik Ostrava | 25 | 16 | 3 | 6 | 42 | 22 | 20 | 51 | T T B T T T |
5 | Baumit Jablonec | 25 | 12 | 5 | 8 | 44 | 22 | 22 | 41 | B T T T H H |
6 | Sigma Olomouc | 25 | 11 | 5 | 9 | 39 | 35 | 4 | 38 | T B T T B T |
7 | Mlada Boleslav | 25 | 9 | 7 | 9 | 38 | 31 | 7 | 34 | B T B T B B |
8 | Hradec Kralove | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 31 | T T B H H H |
9 | Slovan Liberec | 25 | 7 | 9 | 9 | 34 | 28 | 6 | 30 | B B T H H H |
10 | Bohemians 1905 | 25 | 7 | 9 | 9 | 28 | 35 | -7 | 30 | T T H H B B |
11 | MFK Karvina | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 42 | -13 | 29 | H B B T H H |
12 | Synot Slovacko | 24 | 7 | 8 | 9 | 22 | 35 | -13 | 29 | B B B H B T |
13 | Teplice | 25 | 7 | 5 | 13 | 28 | 39 | -11 | 26 | H B B B T H |
14 | Dukla Prague | 25 | 3 | 8 | 14 | 18 | 41 | -23 | 17 | H H B H H H |
15 | Pardubice | 25 | 3 | 7 | 15 | 17 | 40 | -23 | 16 | B B B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 25 | 0 | 4 | 21 | 11 | 68 | -57 | 4 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs