Kết quả Bohemians 1905 vs Dynamo Ceske Budejovice, 21h30 ngày 09/02
Kết quả Bohemians 1905 vs Dynamo Ceske Budejovice
Đối đầu Bohemians 1905 vs Dynamo Ceske Budejovice
Phong độ Bohemians 1905 gần đây
Phong độ Dynamo Ceske Budejovice gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202521:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.04+1.25
0.78O 2.75
0.95U 2.75
0.871
1.44X
4.002
6.50Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.83O 0.5
0.33U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bohemians 1905 vs Dynamo Ceske Budejovice
-
Sân vận động: Dolicek Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 21
-
Bohemians 1905 vs Dynamo Ceske Budejovice: Diễn biến chính
-
6'Abdulla Yusuf Helal1-0
-
23'1-0Jiri Skalak
-
25'1-0Jan Brabec
-
54'Vladimir Zeman
Jan Matousek1-0 -
64'1-0Marvis Ogiomade
Quadri Adediran -
71'Michal Reichl1-0
-
72'1-0David Krch
Jiri Skalak -
78'Dominik Plestil
Vaclav Drchal1-0 -
78'Robert Hruby
Milan Ristovski1-0 -
85'1-0Robin Polansky
Ubong Ekpai
-
Bohemians 1905 vs Dynamo Ceske Budejovice: Đội hình chính và dự bị
-
Bohemians 19054-3-312Michal Reichl2Jan Shejbal22Jan Vondra34Antonin Krapka16Martin Dostal77Milan Ristovski47Ales Cermak28Lukas Hulka10Jan Matousek9Abdulla Yusuf Helal20Vaclav Drchal45Ubong Ekpai13Zdenek Ondrasek6Quadri Adediran14Emil Tischler9Jiri Skalak11Vojtech Hora3Petr Hodous25Mamadou Kone2Jan Brabec12Pavel Osmancik29Colin Andrew
- Đội hình dự bị
-
70Simon Cerny23Tomas Fruhwald88Robert Hruby4Josef Jindrisek27Adam Kadlec25Peter Kareem11Vojtech Novak31Ondrej Petrak24Dominik Plestil18Denis Vala13Vladimir ZemanNicolas Ezequiel Gorosito 16Martin Janacek 30Juraj Kotula 28David Krch 27Richard Krizan 5Vaclav Mika 4Marvis Ogiomade 18Robin Polansky 77Tomas Zajic 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jaroslav VeselyMarek Nikl
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Bohemians 1905 vs Dynamo Ceske Budejovice: Số liệu thống kê
-
Bohemians 1905Dynamo Ceske Budejovice
-
7Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
13Sút Phạt5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
441Số đường chuyền297
-
-
5Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công23
-
-
3Đánh chặn6
-
-
14Thử thách14
-
-
85Pha tấn công80
-
-
87Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 22 | 19 | 2 | 1 | 45 | 7 | 38 | 59 | T T B T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 22 | 15 | 4 | 3 | 44 | 19 | 25 | 49 | H T T B T T |
3 | Sparta Praha | 22 | 14 | 4 | 4 | 43 | 24 | 19 | 46 | T T T T T T |
4 | Banik Ostrava | 22 | 13 | 3 | 6 | 34 | 21 | 13 | 42 | B T T T T B |
5 | Baumit Jablonec | 22 | 11 | 3 | 8 | 38 | 21 | 17 | 36 | T T B B T T |
6 | Sigma Olomouc | 22 | 9 | 5 | 8 | 34 | 32 | 2 | 32 | H B T T B T |
7 | Mlada Boleslav | 22 | 8 | 7 | 7 | 34 | 27 | 7 | 31 | T T B B T B |
8 | Hradec Kralove | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 22 | 0 | 29 | T B T T B H |
9 | Bohemians 1905 | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 32 | -4 | 29 | B B H T T H |
10 | Slovan Liberec | 22 | 7 | 6 | 9 | 33 | 27 | 6 | 27 | B T H B B T |
11 | Synot Slovacko | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 32 | -12 | 26 | T H B B B H |
12 | MFK Karvina | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 36 | -10 | 24 | B B B H H B |
13 | Teplice | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 36 | -11 | 22 | H B T H B B |
14 | Pardubice | 22 | 3 | 6 | 13 | 17 | 35 | -18 | 15 | H H H B B B |
15 | Dukla Prague | 21 | 3 | 5 | 13 | 15 | 36 | -21 | 14 | H B B B H H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 22 | 0 | 4 | 18 | 9 | 60 | -51 | 4 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs