Kết quả Baumit Jablonec vs Teplice, 22h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 14

  • Baumit Jablonec vs Teplice: Diễn biến chính

  • 10'
    Jan Chramosta (Assist:Matej Polidar) goal 
    1-0
  • 28'
    1-0
    Filip Horsky
  • 37'
    Matej Polidar goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Marek Beranek
     Albert Labik
  • 46'
    2-0
     Shaibu Yakubu
     Jaroslav Harustak
  • 46'
    Daniel Soucek  
    Dominik Holly  
    2-0
  • 48'
    Dudu Nardini goal 
    3-0
  • 58'
    3-0
     Tadeas Vachousek
     Filip Horsky
  • 58'
    3-0
     Roman Cerepkai
     Filip Havelka
  • 63'
    Matous Krulich  
    Alexis Alegue Elandi  
    3-0
  • 63'
    Bienvenue Kanakimana  
    Jan Chramosta  
    3-0
  • 65'
    3-0
    Shaibu Yakubu
  • 80'
    Jan Fortelny  
    Matej Polidar  
    3-0
  • 85'
    David Stepanek  
    Dudu Nardini  
    3-0
  • 90'
    3-0
    Marek Beranek
  • 90'
    Vakhtang Tchanturishvili
    3-0
  • Baumit Jablonec vs Teplice: Đội hình chính và dự bị

  • Baumit Jablonec3-4-3
    1
    Jan Hanus
    18
    Martin Cedidla
    4
    Nemanja Tekijaski
    22
    Jakub Martinec
    21
    Matej Polidar
    6
    Michal Beran
    19
    Jan Chramosta
    7
    Vakhtang Tchanturishvili
    26
    Dominik Holly
    8
    Dudu Nardini
    77
    Alexis Alegue Elandi
    10
    Filip Horsky
    19
    Robert Jukl
    11
    Filip Havelka
    20
    Daniel Trubac
    27
    Ondrej Kricfalusi
    35
    Matej Radosta
    2
    Albert Labik
    23
    Lukas Marecek
    18
    Nemanja Micevic
    15
    Jaroslav Harustak
    33
    Richard Ludha
    Teplice4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5David Stepanek
    11Jan Fortelny
    14Daniel Soucek
    32Oliver Velich
    20Bienvenue Kanakimana
    2Haiderson Hurtado Palomino
    99Klemen Mihelak
    36Tomas Schanelec
    37Matous Krulich
    33Albert Kotlin
    Lukas Havel 5
    Shaibu Yakubu 26
    Ludek Nemecek 1
    Michal Bilek 6
    Jakub Emmer 21
    Tadeas Vachousek 14
    Roman Cerepkai 17
    Yegor Tsykalo 16
    Marek Beranek 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Petr Rada
    Zdenko Frtala
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Baumit Jablonec vs Teplice: Số liệu thống kê

  • Baumit Jablonec
    Teplice
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 407
    Số đường chuyền
    419
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 23 20 2 1 48 8 40 62 T B T T T T
2 FC Viktoria Plzen 23 15 4 4 45 22 23 49 T T B T T B
3 Sparta Praha 23 15 4 4 45 25 20 49 T T T T T T
4 Banik Ostrava 23 14 3 6 36 21 15 45 T T T T B T
5 Baumit Jablonec 23 12 3 8 43 21 22 39 T B B T T T
6 Sigma Olomouc 23 10 5 8 37 33 4 35 B T T B T T
7 Mlada Boleslav 23 9 7 7 37 27 10 34 T B B T B T
8 Bohemians 1905 23 7 9 7 28 32 -4 30 B H T T H H
9 Hradec Kralove 22 8 5 9 22 22 0 29 T B T T B H
10 Slovan Liberec 23 7 7 9 33 27 6 28 T H B B T H
11 Synot Slovacko 22 6 8 8 20 32 -12 26 T H B B B H
12 MFK Karvina 22 6 6 10 26 41 -15 24 B B H H B B
13 Teplice 23 6 4 13 25 38 -13 22 B T H B B B
14 Pardubice 23 3 6 14 17 38 -21 15 H H B B B B
15 Dukla Prague 22 3 5 14 16 39 -23 14 B B B H H B
16 Dynamo Ceske Budejovice 23 0 4 19 10 62 -52 4 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs