Kết quả Baumit Jablonec vs MFK Karvina, 21h30 ngày 23/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 23

  • Baumit Jablonec vs MFK Karvina: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    David Planka
  • 18'
    Lamin Jawo Goal Disallowed
    0-0
  • 23'
    Martin Cedidla (Assist:Alexis Alegue Elandi) goal 
    1-0
  • 31'
    Lamin Jawo goal 
    2-0
  • 36'
    2-0
    Samuel Sigut
  • 37'
    2-0
     Kristian Vallo
     Alexandr Buzek
  • 37'
    2-0
     Sebastian Bohac
     David Planka
  • 47'
    Nemanja Tekijaski
    2-0
  • 54'
    Dominik Holly (Assist:Jakub Martinec) goal 
    3-0
  • 61'
    Matej Polidar  
    Jan Chramosta  
    3-0
  • 62'
    3-0
     Ebrima Singhateh
     Michal Tomic
  • 62'
    3-0
     Kahuan Vinicius
     Filip Vecheta
  • 67'
    Alexis Alegue Elandi (Assist:Matej Polidar) goal 
    4-0
  • 73'
    Bienvenue Kanakimana  
    Alexis Alegue Elandi  
    4-0
  • 73'
    David Puskac  
    Lamin Jawo  
    4-0
  • 83'
    4-0
     Rok Storman
     Denny Samko
  • 83'
    Jan Fortelny  
    Dominik Holly  
    4-0
  • 83'
    Matous Krulich  
    Vakhtang Chanturishvili  
    4-0
  • 89'
    Bienvenue Kanakimana (Assist:David Puskac) goal 
    5-0
  • Baumit Jablonec vs MFK Karvina: Đội hình chính và dự bị

  • Baumit Jablonec3-4-3
    1
    Jan Hanus
    18
    Martin Cedidla
    4
    Nemanja Tekijaski
    22
    Jakub Martinec
    7
    Vakhtang Chanturishvili
    25
    Sebastian Nebyla
    6
    Michal Beran
    77
    Alexis Alegue Elandi
    19
    Jan Chramosta
    44
    Lamin Jawo
    26
    Dominik Holly
    13
    Filip Vecheta
    10
    Denny Samko
    21
    Alexandr Buzek
    17
    Samuel Sigut
    28
    Patrik Cavos
    8
    David Planka
    29
    Michal Tomic
    37
    David Krcik
    49
    Sahmkou Camara
    25
    Jiri Fleisman
    30
    Jakub Lapes
    MFK Karvina4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Jan Fortelny
    20Bienvenue Kanakimana
    37Matous Krulich
    99Klemen Mihelak
    57Filip Novak
    21Matej Polidar
    24David Puskac
    23Petr Sevcik
    14Daniel Soucek
    5David Stepanek
    10Jan Suchan
    Emmanuel Ayaosi 14
    Sebastian Bohac 6
    Lukas Endl 15
    Kahuan Vinicius 18
    Ondrej Mrozek 34
    Vladimir Neuman 1
    Andrija Raznatovic 11
    Ebrima Singhateh 27
    Rok Storman 77
    Kristian Vallo 7
    Martin Zednicek 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Petr Rada
    Tomas Hejdusek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Baumit Jablonec vs MFK Karvina: Số liệu thống kê

  • Baumit Jablonec
    MFK Karvina
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 273
    Số đường chuyền
    328
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 26 22 2 2 53 10 43 68 T T T T B T
2 Sparta Praha 26 17 4 5 49 27 22 55 T T T T T B
3 Banik Ostrava 26 17 3 6 43 22 21 54 T B T T T T
4 FC Viktoria Plzen 26 16 5 5 47 23 24 53 T T B T H B
5 Baumit Jablonec 26 12 5 9 44 25 19 41 T T T H H B
6 Sigma Olomouc 26 11 5 10 40 37 3 38 B T T B T B
7 Mlada Boleslav 26 9 7 10 39 33 6 34 T B T B B B
8 Hradec Kralove 25 9 7 9 26 25 1 34 T B H H H T
9 Slovan Liberec 26 8 9 9 35 28 7 33 B T H H H T
10 Bohemians 1905 26 8 9 9 30 36 -6 33 T H H B B T
11 MFK Karvina 26 8 8 10 32 44 -12 32 B B T H H T
12 Teplice 26 8 5 13 29 39 -10 29 B B B T H T
13 Synot Slovacko 25 7 8 10 22 36 -14 29 B B H B T B
14 Dukla Prague 26 4 8 14 19 41 -22 20 H B H H H T
15 Pardubice 26 3 7 16 17 41 -24 16 B B B B H B
16 Dynamo Ceske Budejovice 26 0 4 22 13 71 -58 4 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs