Đối đầu SK Slovan Varnsdorf vs Vyskov, 22h30 ngày 01/9
Kết quả SK Slovan Varnsdorf vs Vyskov
Đối đầu SK Slovan Varnsdorf vs Vyskov
Phong độ SK Slovan Varnsdorf gần đây
Phong độ Vyskov gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: SK Slovan Varnsdorf vs Vyskov
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SK Slovan Varnsdorf vs Vyskov trước đây
-
27/04/2024Vyskov2 - 1SK Slovan Varnsdorf1 - 1L
-
01/10/2023SK Slovan Varnsdorf1 - 1Vyskov0 - 0D
-
30/04/2023SK Slovan Varnsdorf1 - 3Vyskov1 - 1L
-
08/10/2022Vyskov2 - 0SK Slovan Varnsdorf1 - 0L
-
19/03/2022Vyskov2 - 0SK Slovan Varnsdorf1 - 0L
-
22/08/2021SK Slovan Varnsdorf2 - 1Vyskov1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu SK Slovan Varnsdorf vs Vyskov
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Slovan Varnsdorf vs Vyskov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Slovan Varnsdorf vs Vyskov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Slovan Varnsdorf vs Vyskov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Slovan Varnsdorf (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
SK Slovan Varnsdorf (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SK Slovan Varnsdorf thắng
Bại: là số trận SK Slovan Varnsdorf thua
Thắng: là số trận SK Slovan Varnsdorf thắng
Bại: là số trận SK Slovan Varnsdorf thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SK Slovan Varnsdorf và Vyskov trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chrudim | 7 | 6 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 18 | B T T T T T |
2 | Tescoma Zlin | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 16 | H T T T T T |
3 | Opava | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 14 | B T T T T B |
4 | Vyskov | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 4 | 3 | 12 | H H T T B T |
5 | FK Graffin Vlasim | 8 | 2 | 5 | 1 | 13 | 10 | 3 | 11 | H H H B H T |
6 | Slavia Prague B | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 6 | 5 | 9 | B T T B B T |
7 | Viktoria Zizkov | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 9 | H T B T H B |
8 | Lisen | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | T B H B H T |
9 | SK Prostejov | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 9 | H B B H T T |
10 | SK Slovan Varnsdorf | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 8 | H T T B H B |
11 | Sigma Olomouc B | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 8 | H B T B T B |
12 | Brno | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 8 | H B B T H B |
13 | Banik Ostrava B | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 19 | -10 | 7 | T B T B B B |
14 | Sparta Praha B | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 13 | -2 | 6 | B T B H H B |
15 | Vysocina jihlava | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 16 | -8 | 6 | B H B H B T |
16 | FK MAS Taborsko | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 10 | -4 | 4 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: