Đối đầu Povltava FA vs Viktoria Plzen B, 21h30 ngày 22/9
Kết quả Povltava FA vs Viktoria Plzen B
Đối đầu Povltava FA vs Viktoria Plzen B
Phong độ Povltava FA gần đây
Phong độ Viktoria Plzen B gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Povltava FA vs Viktoria Plzen B
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Povltava FA vs Viktoria Plzen B trước đây
-
12/05/2024Povltava FA2 - 1Viktoria Plzen B1 - 0W
-
15/10/2023Viktoria Plzen B2 - 2Povltava FA0 - 0D
-
10/05/2023Povltava FA2 - 1Viktoria Plzen B0 - 1W
-
18/09/2022Viktoria Plzen B4 - 0Povltava FA4 - 0L
-
01/05/2022Povltava FA0 - 2Viktoria Plzen B0 - 1L
-
19/09/2021Viktoria Plzen B1 - 0Povltava FA1 - 0L
-
11/10/2020Viktoria Plzen B2 - 1Povltava FA1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Povltava FA vs Viktoria Plzen B
- Thống kê lịch sử đối đầu Povltava FA vs Viktoria Plzen B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Povltava FA vs Viktoria Plzen B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Povltava FA vs Viktoria Plzen B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Povltava FA (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Povltava FA (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Povltava FA thắng
Bại: là số trận Povltava FA thua
Thắng: là số trận Povltava FA thắng
Bại: là số trận Povltava FA thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Povltava FA và Viktoria Plzen B trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Kladno | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 11 | 6 | 16 | T T H T B T |
2 | Slovan Liberec II | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 14 | T T H B T B |
3 | Usti nad Labem | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 4 | 13 | 13 | T T H T T B |
4 | Sokol Brozany | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 13 | T H T T T |
5 | SK Zapy | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | T H T H B T |
6 | Jiskra Usti nad Orlici | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 10 | T B H T T B |
7 | Pardubice B | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 9 | H B T H B T |
8 | Jablonec B | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 9 | H T B H H T |
9 | Hradec Kralove B | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 8 | B H T B H T |
10 | Banik Most-Sous | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 7 | H B B B B T |
11 | Benatky Nad Jizerou | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | -4 | 7 | B T H B B T |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 21 | -10 | 7 | T H B T B B |
13 | Chlumec nad Cidlinou | 7 | 1 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 6 | H B B T H B |
14 | Mlada Boleslav B | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 12 | -2 | 5 | H B B H B T |
15 | FK Kolin | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | H B B T H |
16 | Zivanice | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 | H B B T H B |
17 | Teplice B | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 14 | -7 | 3 | B B T B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: