Đối đầu Slovan Rosice vs Unie Hlubina, 20h30 ngày 08/3
Kết quả Slovan Rosice vs Unie Hlubina
Đối đầu Slovan Rosice vs Unie Hlubina
Phong độ Slovan Rosice gần đây
Phong độ Unie Hlubina gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Slovan Rosice vs Unie Hlubina
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slovan Rosice vs Unie Hlubina trước đây
-
03/08/2024Unie Hlubina4 - 0Slovan Rosice1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Slovan Rosice vs Unie Hlubina
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Rosice vs Unie Hlubina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Rosice vs Unie Hlubina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Rosice vs Unie Hlubina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovan Rosice (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Slovan Rosice (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slovan Rosice thắng
Bại: là số trận Slovan Rosice thua
Thắng: là số trận Slovan Rosice thắng
Bại: là số trận Slovan Rosice thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slovan Rosice và Unie Hlubina trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 18 | 15 | 2 | 1 | 55 | 6 | 49 | 47 | T T T T T T |
2 | SK Zapy | 17 | 10 | 4 | 3 | 34 | 15 | 19 | 34 | B T T T H T |
3 | SK Kladno | 16 | 10 | 2 | 4 | 32 | 18 | 14 | 32 | T T T H B B |
4 | Sokol Brozany | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 18 | 14 | 31 | T H B T B H |
5 | Slovan Liberec II | 17 | 8 | 3 | 6 | 26 | 26 | 0 | 27 | T T T B B B |
6 | Hradec Kralove B | 18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 27 | -6 | 25 | T T B B T B |
7 | Jiskra Usti nad Orlici | 17 | 7 | 3 | 7 | 19 | 24 | -5 | 24 | T B T T T B |
8 | Benatky Nad Jizerou | 17 | 5 | 8 | 4 | 19 | 20 | -1 | 23 | H H H H T H |
9 | Mlada Boleslav B | 17 | 6 | 4 | 7 | 30 | 29 | 1 | 22 | B T B B T T |
10 | Teplice B | 17 | 6 | 3 | 8 | 23 | 33 | -10 | 21 | T B H B T T |
11 | Banik Most-Sous | 17 | 6 | 2 | 9 | 21 | 23 | -2 | 20 | T B T T H B |
12 | Jablonec B | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 27 | -8 | 19 | H H B T H B |
13 | Pardubice B | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 22 | 1 | 17 | B T B H B H |
14 | Chlumec nad Cidlinou | 17 | 4 | 5 | 8 | 22 | 28 | -6 | 17 | T B B B T T |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 36 | -19 | 14 | H B B B B B |
16 | Zivanice | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 39 | -26 | 14 | B B B H B H |
17 | FK Kolin | 17 | 2 | 7 | 8 | 17 | 32 | -15 | 13 | B H B T B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: