Đối đầu Slavia Kromeriz vs Unicov, 21h00 ngày 28/9
Kết quả Slavia Kromeriz vs Unicov
Đối đầu Slavia Kromeriz vs Unicov
Phong độ Slavia Kromeriz gần đây
Phong độ Unicov gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Slavia Kromeriz vs Unicov
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slavia Kromeriz vs Unicov trước đây
-
17/02/2024Slavia Kromeriz3 - 1Unicov1 - 1W
-
17/06/2023Slavia Kromeriz1 - 1Unicov0 - 0D
-
19/11/2022Unicov2 - 2Slavia Kromeriz0 - 1D
-
14/05/2022Slavia Kromeriz1 - 1Unicov1 - 0D
-
10/10/2021Unicov2 - 3Slavia Kromeriz0 - 2W
-
23/08/2019Slavia Kromeriz1 - 2Unicov0 - 1L
-
02/06/2019Unicov2 - 1Slavia Kromeriz2 - 1L
-
21/10/2018Slavia Kromeriz2 - 2Unicov0 - 0D
-
23/05/2018Slavia Kromeriz1 - 1Unicov1 - 1D
-
19/10/2018Slavia Kromeriz2 - 2Unicov0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Slavia Kromeriz vs Unicov
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Kromeriz vs Unicov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Kromeriz vs Unicov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
hạng nhất Séc | 8 | 1 | 5 | 2 |
Czech Group D League | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Kromeriz vs Unicov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Kromeriz (sân nhà) | 7 | 1 | 5 | 1 |
Slavia Kromeriz (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavia Kromeriz thắng
Bại: là số trận Slavia Kromeriz thua
Thắng: là số trận Slavia Kromeriz thắng
Bại: là số trận Slavia Kromeriz thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavia Kromeriz và Unicov trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sokol Brozany | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 5 | 10 | 16 | T H T T T T |
2 | SK Kladno | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 11 | 6 | 16 | T T H T B T |
3 | Slovan Liberec II | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 14 | T T H B T B |
4 | SK Zapy | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 7 | 5 | 14 | H T H B T T |
5 | Usti nad Labem | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 4 | 13 | 13 | T T H T T B |
6 | Jiskra Usti nad Orlici | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 10 | T B H T T B |
7 | Benatky Nad Jizerou | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | T H B B T T |
8 | Pardubice B | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 9 | H B T H B T |
9 | Hradec Kralove B | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 11 | -2 | 9 | H T B H T H |
10 | Jablonec B | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 9 | H T B H H T |
11 | Banik Most-Sous | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 7 | B B B B T B |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 21 | -10 | 7 | T H B T B B |
13 | Chlumec nad Cidlinou | 7 | 1 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 6 | H B B T H B |
14 | FK Kolin | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 | H B B T H H |
15 | Mlada Boleslav B | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 12 | -2 | 5 | H B B H B T |
16 | Zivanice | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 13 | -8 | 5 | B B T H B B |
17 | Teplice B | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 16 | -9 | 3 | B B T B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: