Đối đầu Brno B vs Unicov, 16h15 ngày 22/3
hạng nhất Séc 2024-2025: Brno B vs Unicov
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2025 16:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brno B vs Unicov trước đây
-
18/08/2024Unicov7 - 3Brno B3 - 1L
-
06/06/2012Brno B0 - 1Unicov0 - 0L
-
06/11/2011Unicov0 - 2Brno B0 - 2W
-
17/04/2011Unicov0 - 1Brno B0 - 0W
-
11/09/2010Brno B1 - 2Unicov1 - 1L
-
11/04/2010Unicov0 - 1Brno B0 - 0W
-
03/02/2024Brno B0 - 2Unicov0 - 1L
-
25/07/2023Unicov3 - 1Brno B2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Brno B vs Unicov
- Thống kê lịch sử đối đầu Brno B vs Unicov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brno B vs Unicov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 6 | 3 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brno B vs Unicov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brno B (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Brno B (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brno B thắng
Bại: là số trận Brno B thua
Thắng: là số trận Brno B thắng
Bại: là số trận Brno B thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brno B và Unicov trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 20 | 17 | 2 | 1 | 61 | 9 | 52 | 53 | T T T T T T |
2 | SK Kladno | 19 | 12 | 3 | 4 | 39 | 22 | 17 | 39 | H B B H T T |
3 | SK Zapy | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 17 | 18 | 37 | T T H T B T |
4 | Slovan Liberec II | 20 | 10 | 3 | 7 | 34 | 33 | 1 | 33 | B B B T T B |
5 | Sokol Brozany | 18 | 9 | 4 | 5 | 34 | 22 | 12 | 31 | H B T B H B |
6 | Mlada Boleslav B | 20 | 8 | 4 | 8 | 34 | 31 | 3 | 28 | B T T T T B |
7 | Banik Most-Sous | 19 | 8 | 2 | 9 | 25 | 25 | 0 | 26 | T T H B T T |
8 | Hradec Kralove B | 19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 29 | -7 | 25 | T B B T B B |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 19 | 7 | 4 | 8 | 21 | 28 | -7 | 25 | T T T B H B |
10 | Teplice B | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 36 | -8 | 25 | H B T T H T |
11 | Benatky Nad Jizerou | 19 | 5 | 9 | 5 | 19 | 22 | -3 | 24 | H H T H H B |
12 | Jablonec B | 19 | 5 | 7 | 7 | 21 | 29 | -8 | 22 | B T H B B T |
13 | Pardubice B | 19 | 4 | 5 | 10 | 25 | 27 | -2 | 17 | H B H B B B |
14 | Chlumec nad Cidlinou | 19 | 4 | 5 | 10 | 24 | 33 | -9 | 17 | B B T T B B |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 19 | 5 | 2 | 12 | 20 | 39 | -19 | 17 | B B B B T B |
16 | FK Kolin | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 32 | -10 | 16 | H B T B H T |
17 | Zivanice | 19 | 3 | 5 | 11 | 13 | 43 | -30 | 14 | B B H B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: