Đối đầu SC Znojmo vs Uhersky Brod, 21h00 ngày 23/3
Kết quả SC Znojmo vs Uhersky Brod
Đối đầu SC Znojmo vs Uhersky Brod
Phong độ SC Znojmo gần đây
Phong độ Uhersky Brod gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: SC Znojmo vs Uhersky Brod
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Znojmo vs Uhersky Brod trước đây
-
17/08/2024Uhersky Brod1 - 0SC Znojmo1 - 0L
-
11/05/2024Uhersky Brod2 - 2SC Znojmo0 - 2D
-
08/10/2023SC Znojmo2 - 1Uhersky Brod1 - 0W
-
02/06/2023SC Znojmo4 - 1Uhersky Brod1 - 1W
-
05/11/2022Uhersky Brod3 - 0SC Znojmo1 - 0L
-
11/06/2022Uhersky Brod1 - 3SC Znojmo0 - 2W
-
07/11/2021SC Znojmo4 - 1Uhersky Brod2 - 0W
-
03/10/2020Uhersky Brod3 - 2SC Znojmo3 - 1L
-
05/10/2019Uhersky Brod3 - 3SC Znojmo1 - 0D
-
13/07/2018SC Znojmo4 - 0Uhersky Brod3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SC Znojmo vs Uhersky Brod
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Znojmo vs Uhersky Brod: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Znojmo vs Uhersky Brod: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 9 | 4 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Znojmo vs Uhersky Brod: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Znojmo (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
SC Znojmo (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Znojmo thắng
Bại: là số trận SC Znojmo thua
Thắng: là số trận SC Znojmo thắng
Bại: là số trận SC Znojmo thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Znojmo và Uhersky Brod trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 20 | 17 | 2 | 1 | 61 | 9 | 52 | 53 | T T T T T T |
2 | SK Kladno | 19 | 12 | 3 | 4 | 39 | 22 | 17 | 39 | H B B H T T |
3 | SK Zapy | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 17 | 18 | 37 | T T H T B T |
4 | Sokol Brozany | 19 | 10 | 4 | 5 | 37 | 22 | 15 | 34 | B T B H B T |
5 | Slovan Liberec II | 20 | 10 | 3 | 7 | 34 | 33 | 1 | 33 | B B B T T B |
6 | Banik Most-Sous | 20 | 9 | 2 | 9 | 27 | 25 | 2 | 29 | T H B T T T |
7 | Mlada Boleslav B | 20 | 8 | 4 | 8 | 34 | 31 | 3 | 28 | B T T T T B |
8 | Jablonec B | 20 | 6 | 7 | 7 | 23 | 29 | -6 | 25 | T H B B T T |
9 | Teplice B | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 36 | -8 | 25 | H B T T H T |
10 | Hradec Kralove B | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 31 | -9 | 25 | B B T B B B |
11 | Jiskra Usti nad Orlici | 20 | 7 | 4 | 9 | 21 | 31 | -10 | 25 | T T B H B B |
12 | Benatky Nad Jizerou | 19 | 5 | 9 | 5 | 19 | 22 | -3 | 24 | H H T H H B |
13 | Chlumec nad Cidlinou | 20 | 5 | 5 | 10 | 26 | 33 | -7 | 20 | B T T B B T |
14 | Pardubice B | 19 | 4 | 5 | 10 | 25 | 27 | -2 | 17 | H B H B B B |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 20 | 5 | 2 | 13 | 20 | 41 | -21 | 17 | B B B T B B |
16 | FK Kolin | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 32 | -10 | 16 | H B T B H T |
17 | Zivanice | 20 | 3 | 5 | 12 | 13 | 45 | -32 | 14 | B H B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: