Đối đầu Synot Slovacko vs Teplice, 20h30 ngày 20/10
Kết quả Synot Slovacko vs Teplice
Đối đầu Synot Slovacko vs Teplice
Phong độ Synot Slovacko gần đây
Phong độ Teplice gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Synot Slovacko vs Teplice
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Synot Slovacko vs Teplice trước đây
-
17/03/2024Teplice1 - 1Synot Slovacko1 - 1D
-
07/10/2023Synot Slovacko2 - 0Teplice0 - 0W
-
15/04/2023Teplice1 - 3Synot Slovacko0 - 1W
-
23/10/2022Synot Slovacko2 - 1Teplice0 - 1W
-
06/03/2022Teplice0 - 1Synot Slovacko0 - 0W
-
02/10/2021Synot Slovacko3 - 2Teplice1 - 1W
-
13/02/2021Synot Slovacko2 - 0Teplice1 - 0W
-
12/09/2020Teplice0 - 2Synot Slovacko0 - 0W
-
08/03/2020Teplice0 - 0Synot Slovacko0 - 0D
-
21/09/2019Synot Slovacko1 - 1Teplice1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Synot Slovacko vs Teplice
- Thống kê lịch sử đối đầu Synot Slovacko vs Teplice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Synot Slovacko vs Teplice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Synot Slovacko vs Teplice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Synot Slovacko (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Synot Slovacko (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Synot Slovacko thắng
Bại: là số trận Synot Slovacko thua
Thắng: là số trận Synot Slovacko thắng
Bại: là số trận Synot Slovacko thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Synot Slovacko và Teplice trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 10 | 9 | 1 | 0 | 22 | 2 | 20 | 28 | T T T T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 8 | 13 | 24 | H T B H T T |
3 | Sparta Praha | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 11 | 10 | 22 | T H T T B B |
4 | Banik Ostrava | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 18 | H H T T H B |
5 | Sigma Olomouc | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 17 | 1 | 18 | H B T T B H |
6 | Baumit Jablonec | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 5 | 9 | 17 | B T H B T T |
7 | Synot Slovacko | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 16 | T H H B T T |
8 | Hradec Kralove | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | B B T B H H |
9 | Slovan Liberec | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 16 | -1 | 12 | T B H H T B |
10 | Bohemians 1905 | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 12 | T B H H B T |
11 | Mlada Boleslav | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 12 | B T B H H H |
12 | MFK Karvina | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 12 | T H H T B H |
13 | Dukla Prague | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 16 | -6 | 11 | T H B B H T |
14 | Teplice | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 19 | -8 | 7 | B B B B T H |
15 | Pardubice | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 18 | -9 | 7 | T B H B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 10 | 0 | 1 | 9 | 2 | 25 | -23 | 1 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: