Đối đầu Sparta Praha vs Teplice, 22h00 ngày 23/11
Kết quả Sparta Praha vs Teplice
Đối đầu Sparta Praha vs Teplice
Phong độ Sparta Praha gần đây
Phong độ Teplice gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Sparta Praha vs Teplice
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sparta Praha vs Teplice trước đây
-
27/07/2024Teplice1 - 4Sparta Praha0 - 0W
-
18/12/2023Sparta Praha2 - 1Teplice0 - 1W
-
19/08/2023Teplice1 - 1Sparta Praha0 - 1D
-
05/03/2023Sparta Praha4 - 1Teplice2 - 0W
-
11/09/2022Teplice2 - 2Sparta Praha1 - 2D
-
10/04/2022Teplice0 - 3Sparta Praha0 - 0W
-
08/11/2021Sparta Praha4 - 2Teplice2 - 1W
-
03/04/2021Sparta Praha7 - 2Teplice4 - 1W
-
29/11/2020Teplice0 - 1Sparta Praha0 - 0W
-
27/10/2021Teplice0 - 2Sparta Praha0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Sparta Praha vs Teplice
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha vs Teplice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha vs Teplice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 9 | 7 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha vs Teplice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sparta Praha (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Sparta Praha (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sparta Praha thắng
Bại: là số trận Sparta Praha thua
Thắng: là số trận Sparta Praha thắng
Bại: là số trận Sparta Praha thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sparta Praha và Teplice trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 14 | 12 | 2 | 0 | 33 | 5 | 28 | 38 | T T T T H T |
2 | FC Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 24 | 9 | 15 | 30 | H T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | T H B T T T |
4 | Sparta Praha | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 18 | 8 | 26 | B B T B B H |
5 | Baumit Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 9 | 9 | 21 | T T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 11 | 1 | 19 | B H H T H H |
7 | MFK Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 21 | -5 | 19 | B H T H T B |
8 | Synot Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | 9 | 15 | -6 | 19 | B T T B B T |
9 | Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 19 | 0 | 19 | T T B H H B |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 21 | 18 | 3 | 18 | H H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 17 | T B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 19 | -4 | 17 | B T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | 19 | 26 | -7 | 13 | T H T B B T |
14 | Dukla Prague | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 26 | -16 | 11 | B H T B B B |
15 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | -8 | 11 | B B B B H T |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 36 | -31 | 2 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: