Đối đầu Slovan Liberec vs Synot Slovacko, 18h30 ngày 26/10
Kết quả Slovan Liberec vs Synot Slovacko
Đối đầu Slovan Liberec vs Synot Slovacko
Phong độ Slovan Liberec gần đây
Phong độ Synot Slovacko gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Slovan Liberec vs Synot Slovacko
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Synot Slovacko trước đây
-
06/04/2024Slovan Liberec4 - 1Synot Slovacko2 - 0W
-
28/10/2023Synot Slovacko1 - 1Slovan Liberec1 - 1D
-
11/02/2023Slovan Liberec0 - 1Synot Slovacko0 - 0L
-
28/08/2022Synot Slovacko1 - 2Slovan Liberec0 - 1W
-
20/04/2022Synot Slovacko2 - 0Slovan Liberec1 - 0L
-
25/07/2021Slovan Liberec0 - 1Synot Slovacko0 - 1L
-
10/04/2021Synot Slovacko1 - 0Slovan Liberec0 - 0L
-
08/12/2020Slovan Liberec1 - 1Synot Slovacko1 - 0D
-
30/05/2020Slovan Liberec3 - 1Synot Slovacko1 - 1W
-
04/03/2020Synot Slovacko0 - 0Slovan Liberec0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Slovan Liberec vs Synot Slovacko
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Synot Slovacko: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Synot Slovacko: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Synot Slovacko: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovan Liberec (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Slovan Liberec (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slovan Liberec thắng
Bại: là số trận Slovan Liberec thua
Thắng: là số trận Slovan Liberec thắng
Bại: là số trận Slovan Liberec thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slovan Liberec và Synot Slovacko trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 11 | 10 | 1 | 0 | 24 | 3 | 21 | 31 | T T T T T T |
2 | Sparta Praha | 11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 12 | 11 | 25 | H T T B B T |
3 | FC Viktoria Plzen | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 8 | 13 | 24 | H T B H T T |
4 | Banik Ostrava | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 18 | H H T T H B |
5 | Sigma Olomouc | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 17 | 1 | 18 | H B T T B H |
6 | Baumit Jablonec | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 7 | 8 | 17 | T H B T T B |
7 | Synot Slovacko | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 11 | -3 | 16 | H H B T T B |
8 | MFK Karvina | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 15 | H H T B H T |
9 | Hradec Kralove | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | B B T B H H |
10 | Mlada Boleslav | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 15 | 2 | 13 | T B H H H H |
11 | Bohemians 1905 | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 13 | B H H B T H |
12 | Slovan Liberec | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 18 | -2 | 12 | B H H T B B |
13 | Dukla Prague | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 16 | -6 | 11 | T H B B H T |
14 | Teplice | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 19 | -6 | 10 | B B B T H T |
15 | Pardubice | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 18 | -9 | 7 | T B H B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 11 | 0 | 1 | 10 | 3 | 29 | -26 | 1 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: