Đối đầu Sparta Praha vs Slovan Liberec, 00h00 ngày 20/10
Kết quả Sparta Praha vs Slovan Liberec
Đối đầu Sparta Praha vs Slovan Liberec
Phong độ Sparta Praha gần đây
Phong độ Slovan Liberec gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Sparta Praha vs Slovan Liberec
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sparta Praha vs Slovan Liberec trước đây
-
19/02/2024Sparta Praha2 - 1Slovan Liberec0 - 0W
-
03/09/2023Slovan Liberec0 - 2Sparta Praha0 - 0W
-
30/04/2023Slovan Liberec1 - 3Sparta Praha1 - 0W
-
01/08/2022Sparta Praha1 - 2Slovan Liberec0 - 2L
-
29/11/2021Sparta Praha2 - 1Slovan Liberec1 - 1W
-
01/08/2021Slovan Liberec0 - 5Sparta Praha0 - 1W
-
02/05/2021Slovan Liberec2 - 2Sparta Praha1 - 0D
-
22/12/2020Sparta Praha1 - 1Slovan Liberec0 - 1D
-
01/03/2023Slovan Liberec2 - 2Sparta Praha1 - 0D
-
02/07/2020Slovan Liberec1 - 2Sparta Praha0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sparta Praha vs Slovan Liberec
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha vs Slovan Liberec: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha vs Slovan Liberec: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 8 | 5 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Séc | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha vs Slovan Liberec: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sparta Praha (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Sparta Praha (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sparta Praha thắng
Bại: là số trận Sparta Praha thua
Thắng: là số trận Sparta Praha thắng
Bại: là số trận Sparta Praha thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sparta Praha và Slovan Liberec trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 10 | 9 | 1 | 0 | 22 | 2 | 20 | 28 | T T T T T T |
2 | Sparta Praha | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 11 | 10 | 22 | T H T T B B |
3 | FC Viktoria Plzen | 10 | 6 | 3 | 1 | 18 | 7 | 11 | 21 | T H T B H T |
4 | Banik Ostrava | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T H H T T H |
5 | Baumit Jablonec | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 5 | 9 | 17 | B T H B T T |
6 | Sigma Olomouc | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 16 | 1 | 17 | T H B T T B |
7 | Synot Slovacko | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 16 | T H H B T T |
8 | Hradec Kralove | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B B T B H |
9 | Slovan Liberec | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 16 | -1 | 12 | T B H H T B |
10 | Bohemians 1905 | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 12 | T B H H B T |
11 | Mlada Boleslav | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 12 | B T B H H H |
12 | MFK Karvina | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 12 | T H H T B H |
13 | Dukla Prague | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 15 | -7 | 8 | B T H B B H |
14 | Teplice | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 19 | -8 | 7 | B B B B T H |
15 | Pardubice | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 16 | -8 | 7 | B T B H B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 10 | 0 | 1 | 9 | 2 | 25 | -23 | 1 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: