Đối đầu Mlada Boleslav vs Slovan Liberec, 18h30 ngày 14/9
Kết quả Mlada Boleslav vs Slovan Liberec
Đối đầu Mlada Boleslav vs Slovan Liberec
Phong độ Mlada Boleslav gần đây
Phong độ Slovan Liberec gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Mlada Boleslav vs Slovan Liberec
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/12/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mlada Boleslav vs Slovan Liberec trước đây
-
29/06/2024Slovan Liberec0 - 1Mlada Boleslav0 - 1W
-
24/06/2023Slovan Liberec0 - 2Mlada Boleslav0 - 1W
-
24/06/2022Mlada Boleslav3 - 3Slovan Liberec1 - 0D
-
25/11/2023Slovan Liberec2 - 1Mlada Boleslav1 - 1L
-
30/07/2023Mlada Boleslav2 - 2Slovan Liberec0 - 2D
-
12/03/2023Mlada Boleslav4 - 0Slovan Liberec3 - 0W
-
17/09/2022Slovan Liberec1 - 3Mlada Boleslav1 - 0W
-
20/02/2022Mlada Boleslav3 - 3Slovan Liberec1 - 2D
-
18/09/2021Slovan Liberec2 - 1Mlada Boleslav0 - 1L
-
01/11/2023Slovan Liberec1 - 0Mlada Boleslav0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Mlada Boleslav vs Slovan Liberec
- Thống kê lịch sử đối đầu Mlada Boleslav vs Slovan Liberec: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mlada Boleslav vs Slovan Liberec: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
VĐQG Séc | 6 | 2 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mlada Boleslav vs Slovan Liberec: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mlada Boleslav (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Mlada Boleslav (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mlada Boleslav thắng
Bại: là số trận Mlada Boleslav thua
Thắng: là số trận Mlada Boleslav thắng
Bại: là số trận Mlada Boleslav thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mlada Boleslav và Slovan Liberec trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 6 | 10 | 19 | T T T T H T |
2 | Slavia Praha | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 1 | 10 | 16 | H T T T T T |
3 | FC Viktoria Plzen | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 2 | 11 | 14 | T T H T T H |
4 | Banik Ostrava | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 11 | T T B T H H |
5 | Sigma Olomouc | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 2 | 11 | T H T B T H |
6 | Baumit Jablonec | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 4 | 3 | 11 | B H T B T H |
7 | Synot Slovacko | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 5 | -1 | 10 | B H T T H H |
8 | Hradec Kralove | 7 | 3 | 0 | 4 | 5 | 7 | -2 | 9 | B T B T B B |
9 | Mlada Boleslav | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 8 | 4 | 9 | B T B T B T |
10 | Slovan Liberec | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 8 | H B B T B H |
11 | Bohemians 1905 | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | B H B T B H |
12 | MFK Karvina | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 8 | T B B T H H |
13 | Dukla Prague | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B B B T H |
14 | Pardubice | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 11 | -5 | 6 | B T B B T B |
15 | Teplice | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 15 | -8 | 3 | B B T B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 | 19 | -18 | 1 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: