Đối đầu Sparta Praha Nữ vs Slovacko Nữ, 20h30 ngày 15/3
Kết quả Sparta Praha Nữ vs Slovacko Nữ
Đối đầu Sparta Praha Nữ vs Slovacko Nữ
Phong độ Sparta Praha Nữ gần đây
Phong độ Slovacko Nữ gần đây
Cúp Séc nữ 2024-2025: Sparta Praha Nữ vs Slovacko Nữ
-
Giải đấu: Cúp Séc nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sparta Praha Nữ vs Slovacko Nữ trước đây
-
22/09/2024Slovacko (W)2 - 3Sparta Praha (W)0 - 1W
-
12/05/2024Slovacko (W)1 - 2Sparta Praha (W)1 - 2W
-
20/04/2024Sparta Praha (W)2 - 1Slovacko (W)2 - 1W
-
31/03/2024Slovacko (W)2 - 2Sparta Praha (W)1 - 0D
-
14/10/2023Sparta Praha (W)3 - 1Slovacko (W)0 - 1W
-
20/05/2023Sparta Praha (W)1 - 1Slovacko (W)0 - 0D
-
29/04/2023Slovacko (W)2 - 1Sparta Praha (W)1 - 0L
-
19/03/2023Slovacko (W)1 - 1Sparta Praha (W)1 - 0D
-
23/11/2022Sparta Praha (W)6 - 1Slovacko (W)3 - 0W
-
01/05/2022Slovacko (W)0 - 2Sparta Praha (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sparta Praha Nữ vs Slovacko Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha Nữ vs Slovacko Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha Nữ vs Slovacko Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Séc nữ | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha Nữ vs Slovacko Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sparta Praha Nữ (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Sparta Praha Nữ (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sparta Praha Nữ thắng
Bại: là số trận Sparta Praha Nữ thua
Thắng: là số trận Sparta Praha Nữ thắng
Bại: là số trận Sparta Praha Nữ thua
BXH Vòng Bảng Cúp Séc nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sparta Praha Nữ và Slovacko Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Séc nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Séc nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha (W) | 11 | 11 | 0 | 0 | 76 | 6 | 70 | 33 | T T T T T T |
2 | Slavia Praha (W) | 12 | 11 | 0 | 1 | 52 | 12 | 40 | 33 | T T T T T T |
3 | Slovacko (W) | 11 | 8 | 0 | 3 | 39 | 10 | 29 | 24 | T T T B T T |
4 | Slovan Liberec (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 25 | 25 | 0 | 16 | H T B T B B |
5 | FC Viktoria Plzen (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 33 | -20 | 10 | B B T H B T |
6 | Horni Herspice (W) | 12 | 1 | 3 | 8 | 11 | 39 | -28 | 6 | B H B B H B |
7 | Prague (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 11 | 63 | -52 | 5 | B B B B B B |
8 | Pardubice (W) | 11 | 0 | 4 | 7 | 6 | 45 | -39 | 4 | B B H B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: