Đối đầu Slavia Praha vs Slovan Liberec, 19h00 ngày 01/12
Kết quả Slavia Praha vs Slovan Liberec
Đối đầu Slavia Praha vs Slovan Liberec
Phong độ Slavia Praha gần đây
Phong độ Slovan Liberec gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Slavia Praha vs Slovan Liberec
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Slovan Liberec trước đây
-
02/08/2024Slovan Liberec0 - 1Slavia Praha0 - 1W
-
17/03/2024Slavia Praha3 - 0Slovan Liberec1 - 0W
-
08/10/2023Slovan Liberec2 - 3Slavia Praha2 - 1W
-
19/03/2023Slovan Liberec2 - 2Slavia Praha1 - 1D
-
03/10/2022Slavia Praha3 - 0Slovan Liberec3 - 0W
-
13/03/2022Slovan Liberec1 - 0Slavia Praha1 - 0L
-
17/10/2021Slavia Praha3 - 1Slovan Liberec1 - 0W
-
18/04/2021Slovan Liberec0 - 1Slavia Praha0 - 0W
-
14/12/2020Slavia Praha3 - 0Slovan Liberec2 - 0W
-
05/07/2020Slovan Liberec1 - 3Slavia Praha0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Slavia Praha vs Slovan Liberec
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Slovan Liberec: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Slovan Liberec: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Slovan Liberec: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Praha (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Slavia Praha (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavia Praha thắng
Bại: là số trận Slavia Praha thua
Thắng: là số trận Slavia Praha thắng
Bại: là số trận Slavia Praha thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavia Praha và Slovan Liberec trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 15 | 13 | 2 | 0 | 37 | 5 | 32 | 41 | T T T H T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 15 | 10 | 3 | 2 | 25 | 9 | 16 | 33 | T T T B T T |
3 | Banik Ostrava | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | H B T T T B |
4 | Sparta Praha | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 19 | 8 | 27 | B T B B H H |
5 | Baumit Jablonec | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 10 | 11 | 24 | T B H T B T |
6 | MFK Karvina | 15 | 6 | 4 | 5 | 17 | 21 | -4 | 22 | H T H T B T |
7 | Sigma Olomouc | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 22 | B H H B B T |
8 | Bohemians 1905 | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 23 | -2 | 21 | H T H B T H |
9 | Synot Slovacko | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 21 | -7 | 21 | B B T H B H |
10 | Slovan Liberec | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 19 | 5 | 20 | B B T H H T |
11 | Hradec Kralove | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 12 | 0 | 19 | H H T H H B |
12 | Mlada Boleslav | 15 | 4 | 7 | 4 | 22 | 19 | 3 | 19 | H H H T H H |
13 | Teplice | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | H T B B T H |
14 | Dukla Prague | 15 | 3 | 2 | 10 | 11 | 29 | -18 | 11 | H T B B B B |
15 | Pardubice | 15 | 3 | 2 | 10 | 13 | 22 | -9 | 11 | B B B H T B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 15 | 0 | 2 | 13 | 5 | 40 | -35 | 2 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: