Đối đầu Slavia Prague B vs Vysocina jihlava, 15h15 ngày 29/9
Kết quả Slavia Prague B vs Vysocina jihlava
Đối đầu Slavia Prague B vs Vysocina jihlava
Phong độ Slavia Prague B gần đây
Phong độ Vysocina jihlava gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: Slavia Prague B vs Vysocina jihlava
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slavia Prague B vs Vysocina jihlava trước đây
-
14/05/2023Slavia Prague B7 - 2Vysocina jihlava4 - 1W
-
21/10/2022Vysocina jihlava1 - 0Slavia Prague B0 - 0L
-
04/02/2023Vysocina jihlava2 - 1Slavia Prague B1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Slavia Prague B vs Vysocina jihlava
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Prague B vs Vysocina jihlava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Prague B vs Vysocina jihlava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Prague B vs Vysocina jihlava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Prague B (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Slavia Prague B (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavia Prague B thắng
Bại: là số trận Slavia Prague B thua
Thắng: là số trận Slavia Prague B thắng
Bại: là số trận Slavia Prague B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavia Prague B và Vysocina jihlava trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 9 | 8 | 1 | 0 | 13 | 3 | 10 | 25 | T T T T T T |
2 | Chrudim | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 5 | 15 | 22 | T T T T T H |
3 | FK Graffin Vlasim | 10 | 3 | 6 | 1 | 18 | 14 | 4 | 15 | H B H T H T |
4 | Vyskov | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 15 | T T B T T B |
5 | Opava | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 15 | -1 | 14 | T T T T B B |
6 | Viktoria Zizkov | 10 | 3 | 4 | 3 | 17 | 14 | 3 | 13 | B T H B H T |
7 | Lisen | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 10 | 1 | 13 | H B H T T H |
8 | Slavia Prague B | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 12 | 4 | 11 | B B T H B H |
9 | Sigma Olomouc B | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 11 | B T B T B T |
10 | SK Prostejov | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 10 | -3 | 10 | B B H T T H |
11 | Sparta Praha B | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 9 | B H H B B T |
12 | Brno | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 9 | B T H B B H |
13 | SK Slovan Varnsdorf | 9 | 2 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 8 | B H B B B B |
14 | FK MAS Taborsko | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 11 | -3 | 8 | H B B B T H |
15 | Vysocina jihlava | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 18 | -8 | 7 | H B H B T H |
16 | Banik Ostrava B | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 25 | -14 | 7 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: