Đối đầu Domazlice vs SK Petrin Plzen, 20h30 ngày 15/3
Kết quả Domazlice vs SK Petrin Plzen
Đối đầu Domazlice vs SK Petrin Plzen
Phong độ Domazlice gần đây
Phong độ SK Petrin Plzen gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Domazlice vs SK Petrin Plzen
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Domazlice vs SK Petrin Plzen trước đây
-
28/08/2024SK Petrin Plzen0 - 4Domazlice0 - 1W
-
29/05/2020Domazlice3 - 4SK Petrin Plzen1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Domazlice vs SK Petrin Plzen
- Thống kê lịch sử đối đầu Domazlice vs SK Petrin Plzen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Domazlice vs SK Petrin Plzen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Domazlice vs SK Petrin Plzen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Domazlice (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Domazlice (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Domazlice thắng
Bại: là số trận Domazlice thua
Thắng: là số trận Domazlice thắng
Bại: là số trận Domazlice thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Domazlice và SK Petrin Plzen trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 18 | 15 | 2 | 1 | 55 | 6 | 49 | 47 | T T T T T T |
2 | SK Zapy | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 17 | 18 | 37 | T T H T B T |
3 | SK Kladno | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 19 | 14 | 33 | T T H B B H |
4 | Sokol Brozany | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 18 | 14 | 31 | T H B T B H |
5 | Slovan Liberec II | 18 | 9 | 3 | 6 | 30 | 28 | 2 | 30 | T T B B B T |
6 | Mlada Boleslav B | 18 | 7 | 4 | 7 | 31 | 29 | 2 | 25 | T B B T T T |
7 | Jiskra Usti nad Orlici | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 25 | B T T T B H |
8 | Hradec Kralove B | 18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 27 | -6 | 25 | T T B B T B |
9 | Benatky Nad Jizerou | 18 | 5 | 9 | 4 | 19 | 20 | -1 | 24 | H H H T H H |
10 | Banik Most-Sous | 18 | 7 | 2 | 9 | 23 | 24 | -1 | 23 | B T T H B T |
11 | Jablonec B | 19 | 5 | 7 | 7 | 21 | 29 | -8 | 22 | B T H B B T |
12 | Teplice B | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 34 | -10 | 22 | B H B T T H |
13 | Pardubice B | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 24 | -1 | 17 | B H B H B B |
14 | Chlumec nad Cidlinou | 19 | 4 | 5 | 10 | 24 | 33 | -9 | 17 | B B T T B B |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 18 | 5 | 2 | 11 | 19 | 36 | -17 | 17 | B B B B B T |
16 | Zivanice | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 39 | -26 | 14 | B B B H B H |
17 | FK Kolin | 17 | 2 | 7 | 8 | 17 | 32 | -15 | 13 | B H B T B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: