Đối đầu Marila Pribram vs SK Motorlet Praha, 00h00 ngày 29/3
Kết quả Marila Pribram vs SK Motorlet Praha
Đối đầu Marila Pribram vs SK Motorlet Praha
Phong độ Marila Pribram gần đây
Phong độ SK Motorlet Praha gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Marila Pribram vs SK Motorlet Praha
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marila Pribram vs SK Motorlet Praha trước đây
-
17/08/2024SK Motorlet Praha1 - 4Marila Pribram1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Marila Pribram vs SK Motorlet Praha
- Thống kê lịch sử đối đầu Marila Pribram vs SK Motorlet Praha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marila Pribram vs SK Motorlet Praha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marila Pribram vs SK Motorlet Praha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marila Pribram (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Marila Pribram (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marila Pribram thắng
Bại: là số trận Marila Pribram thua
Thắng: là số trận Marila Pribram thắng
Bại: là số trận Marila Pribram thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marila Pribram và SK Motorlet Praha trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 20 | 17 | 2 | 1 | 61 | 9 | 52 | 53 | T T T T T T |
2 | SK Kladno | 20 | 13 | 3 | 4 | 43 | 23 | 20 | 42 | B B H T T T |
3 | SK Zapy | 20 | 12 | 4 | 4 | 38 | 17 | 21 | 40 | T H T B T T |
4 | Sokol Brozany | 19 | 10 | 4 | 5 | 37 | 22 | 15 | 34 | B T B H B T |
5 | Slovan Liberec II | 20 | 10 | 3 | 7 | 34 | 33 | 1 | 33 | B B B T T B |
6 | Banik Most-Sous | 20 | 9 | 2 | 9 | 27 | 25 | 2 | 29 | T H B T T T |
7 | Mlada Boleslav B | 20 | 8 | 4 | 8 | 34 | 31 | 3 | 28 | B T T T T B |
8 | Jablonec B | 20 | 6 | 7 | 7 | 23 | 29 | -6 | 25 | T H B B T T |
9 | Teplice B | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 36 | -8 | 25 | H B T T H T |
10 | Hradec Kralove B | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 31 | -9 | 25 | B B T B B B |
11 | Jiskra Usti nad Orlici | 20 | 7 | 4 | 9 | 21 | 31 | -10 | 25 | T T B H B B |
12 | Benatky Nad Jizerou | 20 | 5 | 9 | 6 | 19 | 25 | -6 | 24 | H T H H B B |
13 | Chlumec nad Cidlinou | 20 | 5 | 5 | 10 | 26 | 33 | -7 | 20 | B T T B B T |
14 | Pardubice B | 19 | 4 | 5 | 10 | 25 | 27 | -2 | 17 | H B H B B B |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 20 | 5 | 2 | 13 | 20 | 41 | -21 | 17 | B B B T B B |
16 | FK Kolin | 19 | 3 | 7 | 9 | 23 | 36 | -13 | 16 | B T B H T B |
17 | Zivanice | 20 | 3 | 5 | 12 | 13 | 45 | -32 | 14 | B H B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: