Đối đầu Slavia Praha Nữ vs Prague Nữ, 20h00 ngày 15/3
Kết quả Slavia Praha Nữ vs Prague Nữ
Đối đầu Slavia Praha Nữ vs Prague Nữ
Phong độ Slavia Praha Nữ gần đây
Phong độ Prague Nữ gần đây
Cúp Séc nữ 2024-2025: Slavia Praha Nữ vs Prague Nữ
-
Giải đấu: Cúp Séc nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slavia Praha Nữ vs Prague Nữ trước đây
-
08/09/2024FC Praha (W)0 - 4Slavia Praha (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Slavia Praha Nữ vs Prague Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha Nữ vs Prague Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha Nữ vs Prague Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Séc nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha Nữ vs Prague Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Praha Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Slavia Praha Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavia Praha Nữ thắng
Bại: là số trận Slavia Praha Nữ thua
Thắng: là số trận Slavia Praha Nữ thắng
Bại: là số trận Slavia Praha Nữ thua
BXH Vòng Bảng Cúp Séc nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavia Praha Nữ và Prague Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Séc nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Séc nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha (W) | 11 | 11 | 0 | 0 | 76 | 6 | 70 | 33 | T T T T T T |
2 | Slavia Praha (W) | 12 | 11 | 0 | 1 | 52 | 12 | 40 | 33 | T T T T T T |
3 | Slovacko (W) | 11 | 8 | 0 | 3 | 39 | 10 | 29 | 24 | T T T B T T |
4 | Slovan Liberec (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 25 | 25 | 0 | 16 | H T B T B B |
5 | FC Viktoria Plzen (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 33 | -20 | 10 | B B T H B T |
6 | Horni Herspice (W) | 12 | 1 | 3 | 8 | 11 | 39 | -28 | 6 | B H B B H B |
7 | Prague (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 11 | 63 | -52 | 5 | B B B B B B |
8 | Pardubice (W) | 11 | 0 | 4 | 7 | 6 | 45 | -39 | 4 | B B H B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: