Đối đầu SK Petrin Plzen vs Povltava FA, 16h15 ngày 22/3
Kết quả SK Petrin Plzen vs Povltava FA
Đối đầu SK Petrin Plzen vs Povltava FA
Phong độ SK Petrin Plzen gần đây
Phong độ Povltava FA gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: SK Petrin Plzen vs Povltava FA
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2025 16:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SK Petrin Plzen vs Povltava FA trước đây
-
11/08/2024Povltava FA2 - 3SK Petrin Plzen1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu SK Petrin Plzen vs Povltava FA
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Petrin Plzen vs Povltava FA: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Petrin Plzen vs Povltava FA: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Petrin Plzen vs Povltava FA: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Petrin Plzen (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
SK Petrin Plzen (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SK Petrin Plzen thắng
Bại: là số trận SK Petrin Plzen thua
Thắng: là số trận SK Petrin Plzen thắng
Bại: là số trận SK Petrin Plzen thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SK Petrin Plzen và Povltava FA trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 20 | 17 | 2 | 1 | 61 | 9 | 52 | 53 | T T T T T T |
2 | SK Kladno | 19 | 12 | 3 | 4 | 39 | 22 | 17 | 39 | H B B H T T |
3 | SK Zapy | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 17 | 18 | 37 | T T H T B T |
4 | Slovan Liberec II | 20 | 10 | 3 | 7 | 34 | 33 | 1 | 33 | B B B T T B |
5 | Sokol Brozany | 18 | 9 | 4 | 5 | 34 | 22 | 12 | 31 | H B T B H B |
6 | Mlada Boleslav B | 20 | 8 | 4 | 8 | 34 | 31 | 3 | 28 | B T T T T B |
7 | Banik Most-Sous | 19 | 8 | 2 | 9 | 25 | 25 | 0 | 26 | T T H B T T |
8 | Hradec Kralove B | 19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 29 | -7 | 25 | T B B T B B |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 19 | 7 | 4 | 8 | 21 | 28 | -7 | 25 | T T T B H B |
10 | Teplice B | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 36 | -8 | 25 | H B T T H T |
11 | Benatky Nad Jizerou | 19 | 5 | 9 | 5 | 19 | 22 | -3 | 24 | H H T H H B |
12 | Jablonec B | 19 | 5 | 7 | 7 | 21 | 29 | -8 | 22 | B T H B B T |
13 | Pardubice B | 19 | 4 | 5 | 10 | 25 | 27 | -2 | 17 | H B H B B B |
14 | Chlumec nad Cidlinou | 19 | 4 | 5 | 10 | 24 | 33 | -9 | 17 | B B T T B B |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 19 | 5 | 2 | 12 | 20 | 39 | -19 | 17 | B B B B T B |
16 | FK Kolin | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 32 | -10 | 16 | H B T B H T |
17 | Zivanice | 19 | 3 | 5 | 11 | 13 | 43 | -30 | 14 | B B H B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: