Đối đầu Pardubice Nữ vs Slovan Liberec Nữ, 16h15 ngày 16/3
Kết quả Pardubice Nữ vs Slovan Liberec Nữ
Đối đầu Pardubice Nữ vs Slovan Liberec Nữ
Phong độ Pardubice Nữ gần đây
Phong độ Slovan Liberec Nữ gần đây
Cúp Séc nữ 2024-2025: Pardubice Nữ vs Slovan Liberec Nữ
-
Giải đấu: Cúp Séc nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 16:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pardubice Nữ vs Slovan Liberec Nữ trước đây
-
21/09/2024Slovan Liberec (W)6 - 3Pardubice (W)5 - 2L
-
12/11/2023Pardubice (W)0 - 2Slovan Liberec (W)0 - 0L
-
02/09/2023Slovan Liberec (W)4 - 0Pardubice (W)1 - 0L
-
01/05/2022Pardubice (W)0 - 6Slovan Liberec (W)0 - 2L
-
02/04/2022Slovan Liberec (W)4 - 0Pardubice (W)2 - 0L
-
12/02/2022Pardubice (W)0 - 3Slovan Liberec (W)0 - 3L
-
11/09/2021Slovan Liberec (W)3 - 2Pardubice (W)0 - 1L
-
05/06/2021Slovan Liberec (W)0 - 1Pardubice (W)0 - 0W
-
16/05/2021Pardubice (W)1 - 1Slovan Liberec (W)0 - 1D
-
20/03/2021Slovan Liberec (W)2 - 1Pardubice (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Pardubice Nữ vs Slovan Liberec Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice Nữ vs Slovan Liberec Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice Nữ vs Slovan Liberec Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Séc nữ | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice Nữ vs Slovan Liberec Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pardubice Nữ (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Pardubice Nữ (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pardubice Nữ thắng
Bại: là số trận Pardubice Nữ thua
Thắng: là số trận Pardubice Nữ thắng
Bại: là số trận Pardubice Nữ thua
BXH Vòng Bảng Cúp Séc nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pardubice Nữ và Slovan Liberec Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Séc nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Séc nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha (W) | 11 | 11 | 0 | 0 | 76 | 6 | 70 | 33 | T T T T T T |
2 | Slavia Praha (W) | 12 | 11 | 0 | 1 | 52 | 12 | 40 | 33 | T T T T T T |
3 | Slovacko (W) | 11 | 8 | 0 | 3 | 39 | 10 | 29 | 24 | T T T B T T |
4 | Slovan Liberec (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 25 | 25 | 0 | 16 | H T B T B B |
5 | FC Viktoria Plzen (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 33 | -20 | 10 | B B T H B T |
6 | Horni Herspice (W) | 12 | 1 | 3 | 8 | 11 | 39 | -28 | 6 | B H B B H B |
7 | Prague (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 11 | 63 | -52 | 5 | B B B B B B |
8 | Pardubice (W) | 11 | 0 | 4 | 7 | 6 | 45 | -39 | 4 | B B H B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: