Đối đầu Usti nad Labem vs Pardubice B, 00h00 ngày 22/3
Kết quả Usti nad Labem vs Pardubice B
Đối đầu Usti nad Labem vs Pardubice B
Phong độ Usti nad Labem gần đây
Phong độ Pardubice B gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Usti nad Labem vs Pardubice B
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Usti nad Labem vs Pardubice B trước đây
-
24/08/2024Pardubice B2 - 2Usti nad Labem1 - 0D
-
26/05/2024Pardubice B1 - 0Usti nad Labem1 - 0L
-
27/10/2023Usti nad Labem4 - 3Pardubice B2 - 2W
-
28/05/2023Pardubice B5 - 0Usti nad Labem4 - 0L
-
29/10/2022Usti nad Labem1 - 1Pardubice B0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Usti nad Labem vs Pardubice B
- Thống kê lịch sử đối đầu Usti nad Labem vs Pardubice B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Usti nad Labem vs Pardubice B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Usti nad Labem vs Pardubice B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Usti nad Labem (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Usti nad Labem (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Usti nad Labem thắng
Bại: là số trận Usti nad Labem thua
Thắng: là số trận Usti nad Labem thắng
Bại: là số trận Usti nad Labem thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Usti nad Labem và Pardubice B trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 19 | 16 | 2 | 1 | 58 | 7 | 51 | 50 | T T T T T T |
2 | SK Zapy | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 17 | 18 | 37 | T T H T B T |
3 | SK Kladno | 18 | 11 | 3 | 4 | 37 | 21 | 16 | 36 | T H B B H T |
4 | Slovan Liberec II | 19 | 10 | 3 | 6 | 34 | 28 | 6 | 33 | T B B B T T |
5 | Sokol Brozany | 18 | 9 | 4 | 5 | 34 | 22 | 12 | 31 | H B T B H B |
6 | Mlada Boleslav B | 19 | 8 | 4 | 7 | 33 | 29 | 4 | 28 | B B T T T T |
7 | Banik Most-Sous | 19 | 8 | 2 | 9 | 25 | 25 | 0 | 26 | T T H B T T |
8 | Hradec Kralove B | 19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 29 | -7 | 25 | T B B T B B |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 19 | 7 | 4 | 8 | 21 | 28 | -7 | 25 | T T T B H B |
10 | Teplice B | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 36 | -8 | 25 | H B T T H T |
11 | Benatky Nad Jizerou | 19 | 5 | 9 | 5 | 19 | 22 | -3 | 24 | H H T H H B |
12 | Jablonec B | 19 | 5 | 7 | 7 | 21 | 29 | -8 | 22 | B T H B B T |
13 | Pardubice B | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 24 | -1 | 17 | B H B H B B |
14 | Chlumec nad Cidlinou | 19 | 4 | 5 | 10 | 24 | 33 | -9 | 17 | B B T T B B |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 19 | 5 | 2 | 12 | 20 | 39 | -19 | 17 | B B B B T B |
16 | Zivanice | 19 | 3 | 5 | 11 | 13 | 43 | -30 | 14 | B B H B H B |
17 | FK Kolin | 17 | 2 | 7 | 8 | 17 | 32 | -15 | 13 | B H B T B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: