Đối đầu Mlada Boleslav vs Pardubice, 18h00 ngày 22/9
Kết quả Mlada Boleslav vs Pardubice
Đối đầu Mlada Boleslav vs Pardubice
Phong độ Mlada Boleslav gần đây
Phong độ Pardubice gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Mlada Boleslav vs Pardubice
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mlada Boleslav vs Pardubice trước đây
-
21/04/2024Pardubice1 - 2Mlada Boleslav0 - 2W
-
11/11/2023Mlada Boleslav1 - 0Pardubice0 - 0W
-
12/02/2023Mlada Boleslav0 - 1Pardubice0 - 1L
-
27/08/2022Pardubice0 - 3Mlada Boleslav0 - 3W
-
05/12/2021Mlada Boleslav2 - 3Pardubice0 - 3L
-
08/08/2021Pardubice1 - 1Mlada Boleslav1 - 0D
-
20/03/2021Pardubice2 - 2Mlada Boleslav1 - 0D
-
06/07/2022Mlada Boleslav4 - 0Pardubice3 - 0W
-
30/06/2021Pardubice1 - 1Mlada Boleslav1 - 1D
-
05/01/2021Mlada Boleslav4 - 1Pardubice2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Mlada Boleslav vs Pardubice
- Thống kê lịch sử đối đầu Mlada Boleslav vs Pardubice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mlada Boleslav vs Pardubice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 7 | 3 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mlada Boleslav vs Pardubice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mlada Boleslav (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Mlada Boleslav (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mlada Boleslav thắng
Bại: là số trận Mlada Boleslav thua
Thắng: là số trận Mlada Boleslav thắng
Bại: là số trận Mlada Boleslav thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mlada Boleslav và Pardubice trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 1 | 12 | 19 | T T T T T T |
2 | Sparta Praha | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 6 | 10 | 19 | T T T T H T |
3 | FC Viktoria Plzen | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 12 | 17 | T H T T H T |
4 | Banik Ostrava | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 11 | T T B T H H |
5 | Sigma Olomouc | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 10 | 1 | 11 | H T B T H B |
6 | Baumit Jablonec | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 4 | 3 | 11 | B H T B T H |
7 | Synot Slovacko | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 5 | -1 | 10 | B H T T H H |
8 | Hradec Kralove | 7 | 3 | 0 | 4 | 5 | 7 | -2 | 9 | B T B T B B |
9 | Mlada Boleslav | 7 | 3 | 0 | 4 | 12 | 10 | 2 | 9 | T B T B T B |
10 | Slovan Liberec | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 8 | H B B T B H |
11 | Bohemians 1905 | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | B H B T B H |
12 | MFK Karvina | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 8 | T B B T H H |
13 | Dukla Prague | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B B B T H |
14 | Pardubice | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 11 | -5 | 6 | B T B B T B |
15 | Teplice | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 15 | -8 | 3 | B B T B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 | 19 | -18 | 1 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: