Đối đầu Slavia Prague B vs Lisen, 17h00 ngày 02/3
Kết quả Slavia Prague B vs Lisen
Đối đầu Slavia Prague B vs Lisen
Phong độ Slavia Prague B gần đây
Phong độ Lisen gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: Slavia Prague B vs Lisen
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slavia Prague B vs Lisen trước đây
-
31/07/2024Lisen0 - 4Slavia Prague B0 - 2W
-
24/05/2023Slavia Prague B2 - 1Lisen1 - 1W
-
05/11/2022Lisen0 - 0Slavia Prague B0 - 0D
-
11/07/2023Lisen0 - 0Slavia Prague B0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Slavia Prague B vs Lisen
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Prague B vs Lisen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Prague B vs Lisen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 3 | 2 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Prague B vs Lisen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Prague B (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Slavia Prague B (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavia Prague B thắng
Bại: là số trận Slavia Prague B thua
Thắng: là số trận Slavia Prague B thắng
Bại: là số trận Slavia Prague B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavia Prague B và Lisen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 16 | 12 | 4 | 0 | 24 | 5 | 19 | 40 | T T H H T H |
2 | Chrudim | 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 15 | 15 | 34 | B H T B H H |
3 | Vyskov | 16 | 7 | 6 | 3 | 17 | 11 | 6 | 27 | B T T H T H |
4 | Viktoria Zizkov | 16 | 6 | 5 | 5 | 28 | 22 | 6 | 23 | B T T T B H |
5 | SK Prostejov | 16 | 5 | 7 | 4 | 21 | 24 | -3 | 22 | B H B H T T |
6 | FK Graffin Vlasim | 16 | 4 | 9 | 3 | 28 | 26 | 2 | 21 | H H B T B H |
7 | FK MAS Taborsko | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | T H T T H H |
8 | Slavia Prague B | 16 | 5 | 5 | 6 | 26 | 22 | 4 | 20 | H B B H T H |
9 | Lisen | 16 | 4 | 8 | 4 | 17 | 18 | -1 | 20 | H H B T H H |
10 | Opava | 17 | 5 | 5 | 7 | 19 | 26 | -7 | 20 | B H B H B B |
11 | Sigma Olomouc B | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 19 | H B T B H B |
12 | Sparta Praha B | 16 | 4 | 5 | 7 | 27 | 29 | -2 | 17 | H T B B T H |
13 | Vysocina jihlava | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 16 | T H H B T H |
14 | Brno | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 29 | -11 | 16 | H B H T H H |
15 | Banik Ostrava B | 16 | 4 | 3 | 9 | 17 | 30 | -13 | 15 | T B T H B H |
16 | SK Slovan Varnsdorf | 17 | 3 | 5 | 9 | 19 | 25 | -6 | 14 | B H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: