Đối đầu Jablonec U19 vs Vysocina Jihlava U19, 17h15 ngày 26/10
Kết quả Jablonec U19 vs Vysocina Jihlava U19
Đối đầu Jablonec U19 vs Vysocina Jihlava U19
Phong độ Jablonec U19 gần đây
Phong độ Vysocina Jihlava U19 gần đây
VĐQG Séc U19 2024-2025: Jablonec U19 vs Vysocina Jihlava U19
-
Giải đấu: VĐQG Séc U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 17:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jablonec U19 vs Vysocina Jihlava U19 trước đây
-
05/12/2015Jablonec U191 - 1Vysocina Jihlava U191 - 1D
-
23/09/2015Vysocina Jihlava U193 - 2Jablonec U193 - 2L
-
02/05/2015Vysocina Jihlava U193 - 0Jablonec U192 - 0L
-
04/10/2014Jablonec U192 - 0Vysocina Jihlava U191 - 0W
-
02/04/2014Vysocina Jihlava U191 - 2Jablonec U191 - 0W
-
07/09/2013Jablonec U192 - 0Vysocina Jihlava U191 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Jablonec U19 vs Vysocina Jihlava U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Jablonec U19 vs Vysocina Jihlava U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jablonec U19 vs Vysocina Jihlava U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc U19 | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jablonec U19 vs Vysocina Jihlava U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jablonec U19 (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Jablonec U19 (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jablonec U19 thắng
Bại: là số trận Jablonec U19 thua
Thắng: là số trận Jablonec U19 thắng
Bại: là số trận Jablonec U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jablonec U19 và Vysocina Jihlava U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sigma Olomouc U19 | 11 | 9 | 1 | 1 | 21 | 9 | 12 | 28 | T H T T B T |
2 | Tescoma Zlin U19 | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 10 | 13 | 23 | T H T T H T |
3 | Banik Ostrava U19 | 9 | 7 | 1 | 1 | 26 | 9 | 17 | 22 | T T T T B H |
4 | Dukla Praha U19 | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 14 | 8 | 19 | B T T H T T |
5 | Sparta Praha U19 | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 14 | 2 | 18 | T H T T B B |
6 | Viktoria Plzen U19 | 11 | 4 | 4 | 3 | 21 | 14 | 7 | 16 | H H T H B H |
7 | Slovacko U19 | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 16 | B T H B T T |
8 | Brno U19 | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | -2 | 14 | T B H T B H |
9 | Slavia Praha U19 | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 23 | -8 | 13 | B B B T H B |
10 | Mlada Boleslav U19 | 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 15 | 0 | 11 | T B H B T H |
11 | Pardubice U19 | 10 | 2 | 4 | 4 | 17 | 19 | -2 | 10 | H B H T T B |
12 | Slovan Liberec U19 | 11 | 2 | 4 | 5 | 15 | 22 | -7 | 10 | B T H B B B |
13 | Vysocina Jihlava U19 | 11 | 3 | 1 | 7 | 15 | 26 | -11 | 10 | T H B T B T |
14 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 10 | 2 | 2 | 6 | 16 | 23 | -7 | 8 | B H B H T B |
15 | Opava U19 | 9 | 1 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 6 | H B B B B T |
16 | Jablonec U19 | 11 | 0 | 5 | 6 | 8 | 27 | -19 | 5 | B H B B B H |
Cập nhật: