Đối đầu Jablonec B vs SK Zapy, 16h15 ngày 23/11
Kết quả Jablonec B vs SK Zapy
Đối đầu Jablonec B vs SK Zapy
Phong độ Jablonec B gần đây
Phong độ SK Zapy gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Jablonec B vs SK Zapy
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 16:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jablonec B vs SK Zapy trước đây
-
08/06/2024Jablonec B1 - 4SK Zapy0 - 4L
-
11/11/2023SK Zapy2 - 0Jablonec B2 - 0L
-
25/03/2023Jablonec B3 - 0SK Zapy1 - 0W
-
28/09/2022SK Zapy2 - 1Jablonec B1 - 0L
-
28/05/2022Jablonec B0 - 0SK Zapy0 - 0D
-
17/10/2021SK Zapy0 - 3Jablonec B0 - 1W
-
27/10/2019SK Zapy1 - 3Jablonec B1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Jablonec B vs SK Zapy
- Thống kê lịch sử đối đầu Jablonec B vs SK Zapy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jablonec B vs SK Zapy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jablonec B vs SK Zapy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jablonec B (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Jablonec B (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jablonec B thắng
Bại: là số trận Jablonec B thua
Thắng: là số trận Jablonec B thắng
Bại: là số trận Jablonec B thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jablonec B và SK Zapy trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 14 | 11 | 2 | 1 | 44 | 6 | 38 | 35 | T H T T T T |
2 | SK Kladno | 15 | 10 | 2 | 3 | 31 | 15 | 16 | 32 | T T T T H B |
3 | SK Zapy | 15 | 9 | 3 | 3 | 30 | 12 | 18 | 30 | T H B T T T |
4 | Sokol Brozany | 14 | 8 | 3 | 3 | 29 | 14 | 15 | 27 | B H B T H B |
5 | Slovan Liberec II | 15 | 8 | 3 | 4 | 25 | 23 | 2 | 27 | B T T T T B |
6 | Benatky Nad Jizerou | 16 | 5 | 7 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | T H H H H T |
7 | Hradec Kralove B | 15 | 6 | 4 | 5 | 17 | 22 | -5 | 22 | B B H T T B |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 15 | 6 | 3 | 6 | 18 | 21 | -3 | 21 | B H T B T T |
9 | Banik Most-Sous | 15 | 6 | 1 | 8 | 21 | 19 | 2 | 19 | T B T B T T |
10 | Jablonec B | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 23 | -6 | 18 | B H H H B T |
11 | Teplice B | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 33 | -11 | 18 | H T B H B T |
12 | Pardubice B | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 22 | 1 | 17 | B T B H B H |
13 | Mlada Boleslav B | 15 | 4 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 16 | B T B T B B |
14 | Arsenal Ceska Lipa | 15 | 4 | 2 | 9 | 17 | 34 | -17 | 14 | T T H B B B |
15 | FK Kolin | 15 | 2 | 6 | 7 | 15 | 29 | -14 | 12 | B B B H B T |
16 | Zivanice | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 33 | -22 | 12 | T H B B B B |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 15 | 2 | 5 | 8 | 17 | 28 | -11 | 11 | B H T B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: