Đối đầu Hranice KUNZ vs Unicov, 00h00 ngày 15/6
Kết quả Hranice KUNZ vs Unicov
Đối đầu Hranice KUNZ vs Unicov
Phong độ Hranice KUNZ gần đây
Phong độ Unicov gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Hranice KUNZ vs Unicov
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/6/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hranice KUNZ vs Unicov trước đây
-
12/11/2023Unicov2 - 1Hranice KUNZ1 - 0L
-
31/03/2023Hranice KUNZ1 - 3Unicov0 - 2L
-
04/09/2022Unicov1 - 1Hranice KUNZ1 - 1D
-
22/08/2023Hranice KUNZ0 - 1Unicov0 - 0L
-
28/07/2012Hranice KUNZ0 - 8Unicov0 - 6L
-
12/02/2022Hranice KUNZ2 - 2Unicov0 - 1D
-
03/06/2021Unicov0 - 1Hranice KUNZ0 - 1W
-
24/07/2019Hranice KUNZ0 - 5Unicov0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Hranice KUNZ vs Unicov
- Thống kê lịch sử đối đầu Hranice KUNZ vs Unicov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hranice KUNZ vs Unicov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 3 | 0 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Séc | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hranice KUNZ vs Unicov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hranice KUNZ (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Hranice KUNZ (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hranice KUNZ thắng
Bại: là số trận Hranice KUNZ thua
Thắng: là số trận Hranice KUNZ thắng
Bại: là số trận Hranice KUNZ thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hranice KUNZ và Unicov trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 30 | 19 | 8 | 3 | 59 | 25 | 34 | 65 | B T T T H B |
2 | SK Zapy | 30 | 19 | 6 | 5 | 67 | 27 | 40 | 63 | T T T B T T |
3 | Usti nad Labem | 30 | 16 | 5 | 9 | 51 | 36 | 15 | 53 | H B T B T B |
4 | Sokol Brozany | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 33 | 6 | 50 | T B H T B T |
5 | Banik Most-Sous | 30 | 12 | 9 | 9 | 43 | 37 | 6 | 45 | B B B B B T |
6 | FK Kolin | 30 | 11 | 10 | 9 | 51 | 47 | 4 | 43 | B T B H T T |
7 | Slovan Liberec II | 30 | 10 | 8 | 12 | 47 | 47 | 0 | 38 | T B T B B B |
8 | Pardubice B | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 57 | -16 | 38 | T T B T B B |
9 | Chlumec nad Cidlinou | 30 | 10 | 7 | 13 | 51 | 58 | -7 | 37 | B T B H B T |
10 | Zivanice | 30 | 10 | 5 | 15 | 37 | 45 | -8 | 35 | B B T T B T |
11 | Hradec Kralove B | 30 | 10 | 5 | 15 | 43 | 60 | -17 | 35 | B B H T T T |
12 | Jablonec B | 30 | 9 | 7 | 14 | 38 | 48 | -10 | 34 | B H B B B B |
13 | Teplice B | 30 | 10 | 4 | 16 | 41 | 52 | -11 | 34 | T T T T B T |
14 | Mlada Boleslav B | 30 | 9 | 6 | 15 | 43 | 40 | 3 | 33 | T T T B H H |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 30 | 8 | 9 | 13 | 35 | 54 | -19 | 33 | T H B B T B |
16 | FK Prepere | 30 | 7 | 7 | 16 | 34 | 54 | -20 | 28 | H B B T T H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: