Đối đầu MFK Karvina B vs Hranice KUNZ, 15h15 ngày 09/6
Kết quả MFK Karvina B vs Hranice KUNZ
Đối đầu MFK Karvina B vs Hranice KUNZ
Phong độ MFK Karvina B gần đây
Phong độ Hranice KUNZ gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: MFK Karvina B vs Hranice KUNZ
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/6/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MFK Karvina B vs Hranice KUNZ trước đây
-
07/11/2023Hranice KUNZ1 - 4MFK Karvina B0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu MFK Karvina B vs Hranice KUNZ
- Thống kê lịch sử đối đầu MFK Karvina B vs Hranice KUNZ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MFK Karvina B vs Hranice KUNZ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MFK Karvina B vs Hranice KUNZ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MFK Karvina B (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
MFK Karvina B (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MFK Karvina B thắng
Bại: là số trận MFK Karvina B thua
Thắng: là số trận MFK Karvina B thắng
Bại: là số trận MFK Karvina B thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MFK Karvina B và Hranice KUNZ trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 30 | 19 | 8 | 3 | 59 | 25 | 34 | 65 | B T T T H B |
2 | SK Zapy | 30 | 19 | 6 | 5 | 67 | 27 | 40 | 63 | T T T B T T |
3 | Usti nad Labem | 30 | 16 | 5 | 9 | 51 | 36 | 15 | 53 | H B T B T B |
4 | Sokol Brozany | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 33 | 6 | 50 | T B H T B T |
5 | Banik Most-Sous | 30 | 12 | 9 | 9 | 43 | 37 | 6 | 45 | B B B B B T |
6 | FK Kolin | 30 | 11 | 10 | 9 | 51 | 47 | 4 | 43 | B T B H T T |
7 | Slovan Liberec II | 30 | 10 | 8 | 12 | 47 | 47 | 0 | 38 | T B T B B B |
8 | Pardubice B | 29 | 10 | 8 | 11 | 41 | 56 | -15 | 38 | T T T B T B |
9 | Chlumec nad Cidlinou | 30 | 10 | 7 | 13 | 51 | 58 | -7 | 37 | B T B H B T |
10 | Hradec Kralove B | 30 | 10 | 5 | 15 | 43 | 60 | -17 | 35 | B B H T T T |
11 | Jablonec B | 30 | 9 | 7 | 14 | 38 | 48 | -10 | 34 | B H B B B B |
12 | Teplice B | 30 | 10 | 4 | 16 | 41 | 52 | -11 | 34 | T T T T B T |
13 | Mlada Boleslav B | 30 | 9 | 6 | 15 | 43 | 40 | 3 | 33 | T T T B H H |
14 | Arsenal Ceska Lipa | 30 | 8 | 9 | 13 | 35 | 54 | -19 | 33 | T H B B T B |
15 | Zivanice | 29 | 9 | 5 | 15 | 36 | 45 | -9 | 32 | B B B T T B |
16 | FK Prepere | 30 | 7 | 7 | 16 | 34 | 54 | -20 | 28 | H B B T T H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: