Đối đầu Sparta Praha vs Hradec Kralove, 00h30 ngày 10/2
Kết quả Sparta Praha vs Hradec Kralove
Đối đầu Sparta Praha vs Hradec Kralove
Phong độ Sparta Praha gần đây
Phong độ Hradec Kralove gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Sparta Praha vs Hradec Kralove
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/2/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sparta Praha vs Hradec Kralove trước đây
-
01/09/2024Hradec Kralove0 - 2Sparta Praha0 - 2W
-
18/03/2024Sparta Praha2 - 1Hradec Kralove1 - 0W
-
08/10/2023Hradec Kralove1 - 3Sparta Praha0 - 2W
-
18/03/2023Hradec Kralove0 - 2Sparta Praha0 - 1W
-
02/10/2022Sparta Praha2 - 1Hradec Kralove0 - 1W
-
01/05/2022Sparta Praha1 - 1Hradec Kralove0 - 0D
-
19/12/2021Hradec Kralove0 - 1Sparta Praha0 - 0W
-
22/08/2021Sparta Praha4 - 0Hradec Kralove0 - 0W
-
20/05/2017Sparta Praha3 - 2Hradec Kralove2 - 0W
-
27/11/2016Hradec Kralove1 - 2Sparta Praha0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Sparta Praha vs Hradec Kralove
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha vs Hradec Kralove: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha vs Hradec Kralove: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha vs Hradec Kralove: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sparta Praha (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Sparta Praha (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sparta Praha thắng
Bại: là số trận Sparta Praha thua
Thắng: là số trận Sparta Praha thắng
Bại: là số trận Sparta Praha thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sparta Praha và Hradec Kralove trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 21 | 18 | 2 | 1 | 44 | 7 | 37 | 56 | T T T B T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 21 | 14 | 4 | 3 | 42 | 19 | 23 | 46 | T H T T B T |
3 | Banik Ostrava | 21 | 13 | 3 | 5 | 34 | 20 | 14 | 42 | T B T T T T |
4 | Sparta Praha | 20 | 12 | 4 | 4 | 37 | 22 | 15 | 40 | H H T T T T |
5 | Baumit Jablonec | 21 | 10 | 3 | 8 | 35 | 19 | 16 | 33 | B T T B B T |
6 | Mlada Boleslav | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 24 | 9 | 31 | T T T B B T |
7 | Sigma Olomouc | 21 | 8 | 5 | 8 | 30 | 32 | -2 | 29 | B H B T T B |
8 | Hradec Kralove | 20 | 8 | 4 | 8 | 20 | 17 | 3 | 28 | B B T B T T |
9 | Bohemians 1905 | 21 | 7 | 7 | 7 | 26 | 30 | -4 | 28 | H B B H T T |
10 | Synot Slovacko | 21 | 6 | 7 | 8 | 20 | 32 | -12 | 25 | H T H B B B |
11 | Slovan Liberec | 21 | 6 | 6 | 9 | 30 | 26 | 4 | 24 | B B T H B B |
12 | MFK Karvina | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 33 | -9 | 24 | T B B B H H |
13 | Teplice | 21 | 6 | 4 | 11 | 25 | 34 | -9 | 22 | T H B T H B |
14 | Pardubice | 21 | 3 | 6 | 12 | 17 | 31 | -14 | 15 | H H H H B B |
15 | Dukla Prague | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 36 | -21 | 13 | B H B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 21 | 0 | 4 | 17 | 7 | 57 | -50 | 4 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: