Đối đầu Mlada Boleslav vs Hradec Kralove, 21h30 ngày 01/12
Kết quả Mlada Boleslav vs Hradec Kralove
Đối đầu Mlada Boleslav vs Hradec Kralove
Phong độ Mlada Boleslav gần đây
Phong độ Hradec Kralove gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Mlada Boleslav vs Hradec Kralove
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mlada Boleslav vs Hradec Kralove trước đây
-
04/08/2024Hradec Kralove2 - 1Mlada Boleslav1 - 1L
-
31/05/2024Mlada Boleslav3 - 1Hradec Kralove2 - 0W
-
24/02/2024Hradec Kralove0 - 0Mlada Boleslav0 - 0D
-
16/09/2023Mlada Boleslav5 - 1Hradec Kralove3 - 0W
-
13/05/2023Hradec Kralove2 - 0Mlada Boleslav2 - 0L
-
07/05/2023Mlada Boleslav0 - 0Hradec Kralove0 - 0D
-
18/02/2023Hradec Kralove0 - 1Mlada Boleslav0 - 0W
-
31/08/2022Mlada Boleslav1 - 2Hradec Kralove0 - 1L
-
03/04/2022Hradec Kralove2 - 2Mlada Boleslav1 - 1D
-
25/11/2022Hradec Kralove2 - 5Mlada Boleslav1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Mlada Boleslav vs Hradec Kralove
- Thống kê lịch sử đối đầu Mlada Boleslav vs Hradec Kralove: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mlada Boleslav vs Hradec Kralove: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 9 | 3 | 3 | 3 |
Tipsport Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mlada Boleslav vs Hradec Kralove: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mlada Boleslav (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Mlada Boleslav (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mlada Boleslav thắng
Bại: là số trận Mlada Boleslav thua
Thắng: là số trận Mlada Boleslav thắng
Bại: là số trận Mlada Boleslav thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mlada Boleslav và Hradec Kralove trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 15 | 13 | 2 | 0 | 37 | 5 | 32 | 41 | T T T H T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 15 | 10 | 3 | 2 | 25 | 9 | 16 | 33 | T T T B T T |
3 | Banik Ostrava | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | H B T T T B |
4 | Sparta Praha | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 19 | 8 | 27 | B T B B H H |
5 | Baumit Jablonec | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 10 | 11 | 24 | T B H T B T |
6 | MFK Karvina | 15 | 6 | 4 | 5 | 17 | 21 | -4 | 22 | H T H T B T |
7 | Sigma Olomouc | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 22 | B H H B B T |
8 | Bohemians 1905 | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 23 | -2 | 21 | H T H B T H |
9 | Synot Slovacko | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 21 | -7 | 21 | B B T H B H |
10 | Slovan Liberec | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 19 | 5 | 20 | B B T H H T |
11 | Hradec Kralove | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 12 | 0 | 19 | H H T H H B |
12 | Mlada Boleslav | 15 | 4 | 7 | 4 | 22 | 19 | 3 | 19 | H H H T H H |
13 | Teplice | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | H T B B T H |
14 | Dukla Prague | 15 | 3 | 2 | 10 | 11 | 29 | -18 | 11 | H T B B B B |
15 | Pardubice | 15 | 3 | 2 | 10 | 13 | 22 | -9 | 11 | B B B H T B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 15 | 0 | 2 | 13 | 5 | 40 | -35 | 2 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: