Đối đầu Slovacko Nữ vs Horni Herspice Nữ, 20h00 ngày 13/10
Kết quả Slovacko Nữ vs Horni Herspice Nữ
Đối đầu Slovacko Nữ vs Horni Herspice Nữ
Phong độ Slovacko Nữ gần đây
Phong độ Horni Herspice Nữ gần đây
Cúp Séc nữ 2024-2025: Slovacko Nữ vs Horni Herspice Nữ
-
Giải đấu: Cúp Séc nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slovacko Nữ vs Horni Herspice Nữ trước đây
-
17/08/2024Horni Herspice (W)0 - 4Slovacko (W)0 - 1W
-
21/10/2023Horni Herspice (W)0 - 4Slovacko (W)0 - 3W
-
20/08/2023Slovacko (W)2 - 0Horni Herspice (W)0 - 0W
-
29/10/2022Horni Herspice (W)1 - 4Slovacko (W)0 - 2W
-
27/08/2022Slovacko (W)3 - 2Horni Herspice (W)0 - 0W
-
08/05/2022Slovacko (W)7 - 0Horni Herspice (W)3 - 0W
-
15/04/2022Horni Herspice (W)0 - 2Slovacko (W)0 - 1W
-
13/11/2021Horni Herspice (W)1 - 2Slovacko (W)0 - 1W
-
11/09/2021Slovacko (W)4 - 0Horni Herspice (W)2 - 0W
-
06/03/2021Horni Herspice (W)0 - 1Slovacko (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Slovacko Nữ vs Horni Herspice Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovacko Nữ vs Horni Herspice Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovacko Nữ vs Horni Herspice Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Séc nữ | 10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovacko Nữ vs Horni Herspice Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovacko Nữ (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Slovacko Nữ (sân khách) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slovacko Nữ thắng
Bại: là số trận Slovacko Nữ thua
Thắng: là số trận Slovacko Nữ thắng
Bại: là số trận Slovacko Nữ thua
BXH Vòng Bảng Cúp Séc nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slovacko Nữ và Horni Herspice Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Séc nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Séc nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha (W) | 8 | 8 | 0 | 0 | 59 | 4 | 55 | 24 | T T T T T T |
2 | Slavia Praha (W) | 7 | 6 | 0 | 1 | 27 | 8 | 19 | 18 | T T T T B T |
3 | Slovacko (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 23 | 6 | 17 | 12 | T T T B B T |
4 | Slovan Liberec (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 11 | 5 | 10 | T B B T T H |
5 | Prague (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 36 | -29 | 5 | H B B T H B |
6 | Horni Herspice (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 21 | -15 | 4 | B B B T B H |
7 | FC Viktoria Plzen (W) | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 24 | -19 | 3 | H H B B H B |
8 | Pardubice (W) | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 37 | -33 | 1 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: