Đối đầu Slavia Kromeriz vs Hlucin, 21h00 ngày 15/3
Kết quả Slavia Kromeriz vs Hlucin
Đối đầu Slavia Kromeriz vs Hlucin
Phong độ Slavia Kromeriz gần đây
Phong độ Hlucin gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Slavia Kromeriz vs Hlucin
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slavia Kromeriz vs Hlucin trước đây
-
09/08/2024Hlucin1 - 2Slavia Kromeriz1 - 0W
-
20/05/2023Slavia Kromeriz5 - 1Hlucin0 - 1W
-
22/10/2022Hlucin4 - 3Slavia Kromeriz1 - 1L
-
29/04/2022Hlucin3 - 3Slavia Kromeriz2 - 1D
-
25/09/2021Slavia Kromeriz3 - 0Hlucin1 - 0W
-
29/08/2020Slavia Kromeriz1 - 5Hlucin1 - 3L
-
07/03/2020Hlucin0 - 1Slavia Kromeriz0 - 0W
-
09/11/2019Slavia Kromeriz2 - 0Hlucin1 - 0W
-
18/05/2019Hlucin1 - 3Slavia Kromeriz1 - 1W
-
05/10/2018Slavia Kromeriz3 - 0Hlucin1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Slavia Kromeriz vs Hlucin
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Kromeriz vs Hlucin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Kromeriz vs Hlucin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Kromeriz vs Hlucin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Kromeriz (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Slavia Kromeriz (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavia Kromeriz thắng
Bại: là số trận Slavia Kromeriz thua
Thắng: là số trận Slavia Kromeriz thắng
Bại: là số trận Slavia Kromeriz thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavia Kromeriz và Hlucin trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 18 | 15 | 2 | 1 | 55 | 6 | 49 | 47 | T T T T T T |
2 | SK Zapy | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 17 | 18 | 37 | T T H T B T |
3 | SK Kladno | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 19 | 14 | 33 | T T H B B H |
4 | Sokol Brozany | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 18 | 14 | 31 | T H B T B H |
5 | Slovan Liberec II | 18 | 9 | 3 | 6 | 30 | 28 | 2 | 30 | T T B B B T |
6 | Mlada Boleslav B | 18 | 7 | 4 | 7 | 31 | 29 | 2 | 25 | T B B T T T |
7 | Jiskra Usti nad Orlici | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 25 | B T T T B H |
8 | Hradec Kralove B | 18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 27 | -6 | 25 | T T B B T B |
9 | Benatky Nad Jizerou | 18 | 5 | 9 | 4 | 19 | 20 | -1 | 24 | H H H T H H |
10 | Banik Most-Sous | 18 | 7 | 2 | 9 | 23 | 24 | -1 | 23 | B T T H B T |
11 | Jablonec B | 19 | 5 | 7 | 7 | 21 | 29 | -8 | 22 | B T H B B T |
12 | Teplice B | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 34 | -10 | 22 | B H B T T H |
13 | Pardubice B | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 24 | -1 | 17 | B H B H B B |
14 | Chlumec nad Cidlinou | 19 | 4 | 5 | 10 | 24 | 33 | -9 | 17 | B B T T B B |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 18 | 5 | 2 | 11 | 19 | 36 | -17 | 17 | B B B B B T |
16 | Zivanice | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 39 | -26 | 14 | B B B H B H |
17 | FK Kolin | 17 | 2 | 7 | 8 | 17 | 32 | -15 | 13 | B H B T B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: