Đối đầu SC Znojmo vs Frydlant, 22h00 ngày 01/6
Kết quả SC Znojmo vs Frydlant
Đối đầu SC Znojmo vs Frydlant
Phong độ SC Znojmo gần đây
Phong độ Frydlant gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: SC Znojmo vs Frydlant
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Znojmo vs Frydlant trước đây
-
28/10/2023Frydlant0 - 2SC Znojmo0 - 2W
-
24/05/2023Frydlant0 - 3SC Znojmo0 - 1W
-
31/08/2022SC Znojmo0 - 2Frydlant0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu SC Znojmo vs Frydlant
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Znojmo vs Frydlant: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Znojmo vs Frydlant: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Znojmo vs Frydlant: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Znojmo (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
SC Znojmo (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Znojmo thắng
Bại: là số trận SC Znojmo thua
Thắng: là số trận SC Znojmo thắng
Bại: là số trận SC Znojmo thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Znojmo và Frydlant trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 28 | 19 | 7 | 2 | 56 | 21 | 35 | 64 | H T B T T T |
2 | SK Zapy | 28 | 17 | 6 | 5 | 61 | 25 | 36 | 57 | H T T T T B |
3 | Usti nad Labem | 28 | 15 | 5 | 8 | 47 | 34 | 13 | 50 | T B H B T B |
4 | Sokol Brozany | 29 | 13 | 8 | 8 | 38 | 33 | 5 | 47 | H T B H T B |
5 | Banik Most-Sous | 28 | 11 | 9 | 8 | 40 | 34 | 6 | 42 | H H B B B B |
6 | FK Kolin | 29 | 10 | 10 | 9 | 47 | 47 | 0 | 40 | T B T B H T |
7 | Slovan Liberec II | 28 | 10 | 8 | 10 | 46 | 41 | 5 | 38 | T T T B T B |
8 | Pardubice B | 28 | 10 | 8 | 10 | 41 | 52 | -11 | 38 | B T T T B T |
9 | Jablonec B | 28 | 9 | 7 | 12 | 36 | 41 | -5 | 34 | B T B H B B |
10 | Chlumec nad Cidlinou | 28 | 9 | 7 | 12 | 48 | 55 | -7 | 34 | H B B T B H |
11 | Zivanice | 28 | 9 | 5 | 14 | 36 | 42 | -6 | 32 | B B B B T T |
12 | Mlada Boleslav B | 28 | 9 | 4 | 15 | 40 | 37 | 3 | 31 | B B T T T B |
13 | Teplice B | 28 | 9 | 4 | 15 | 37 | 49 | -12 | 31 | B B T T T T |
14 | Arsenal Ceska Lipa | 28 | 7 | 9 | 12 | 29 | 50 | -21 | 30 | T T T H B B |
15 | Hradec Kralove B | 28 | 8 | 5 | 15 | 39 | 58 | -19 | 29 | T B B B H T |
16 | FK Prepere | 28 | 6 | 6 | 16 | 31 | 53 | -22 | 24 | T B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: