Đối đầu Unicov vs Frydek-Mistek, 16h15 ngày 03/11
Kết quả Unicov vs Frydek-Mistek
Đối đầu Unicov vs Frydek-Mistek
Phong độ Unicov gần đây
Phong độ Frydek-Mistek gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Unicov vs Frydek-Mistek
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 16:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Unicov vs Frydek-Mistek trước đây
-
07/04/2024Unicov0 - 1Frydek-Mistek0 - 0L
-
02/09/2023Frydek-Mistek2 - 0Unicov2 - 0L
-
09/04/2023Unicov2 - 1Frydek-Mistek1 - 0W
-
10/09/2022Frydek-Mistek3 - 1Unicov1 - 0L
-
08/05/2022Unicov2 - 2Frydek-Mistek1 - 0D
-
02/10/2021Frydek-Mistek0 - 3Unicov0 - 0W
-
12/09/2020Frydek-Mistek2 - 6Unicov1 - 5W
-
29/09/2019Unicov3 - 0Frydek-Mistek2 - 0W
-
14/04/2019Unicov0 - 2Frydek-Mistek0 - 1L
-
01/09/2018Frydek-Mistek2 - 1Unicov2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Unicov vs Frydek-Mistek
- Thống kê lịch sử đối đầu Unicov vs Frydek-Mistek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unicov vs Frydek-Mistek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unicov vs Frydek-Mistek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Unicov (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Unicov (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Unicov thắng
Bại: là số trận Unicov thua
Thắng: là số trận Unicov thắng
Bại: là số trận Unicov thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Unicov và Frydek-Mistek trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Kladno | 12 | 9 | 1 | 2 | 29 | 12 | 17 | 28 | T B T T T T |
2 | Usti nad Labem | 11 | 8 | 2 | 1 | 32 | 6 | 26 | 26 | B T T T H T |
3 | Sokol Brozany | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 11 | 11 | 23 | T T T B H B |
4 | SK Zapy | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 11 | 5 | 21 | T T B T H B |
5 | Slovan Liberec II | 12 | 6 | 3 | 3 | 19 | 15 | 4 | 21 | T B H B T T |
6 | Hradec Kralove B | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 18 | -3 | 19 | T T B B H T |
7 | Benatky Nad Jizerou | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 16 | -3 | 17 | H B H T H H |
8 | Pardubice B | 14 | 4 | 4 | 6 | 22 | 20 | 2 | 16 | B B B T B H |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 15 | B B H B H T |
10 | Jablonec B | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 20 | -6 | 14 | T B T B H H |
11 | Arsenal Ceska Lipa | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 25 | -8 | 14 | B B T T H B |
12 | Teplice B | 13 | 4 | 2 | 7 | 18 | 30 | -12 | 14 | H T T H T B |
13 | Banik Most-Sous | 12 | 4 | 1 | 7 | 19 | 17 | 2 | 13 | T B B T B T |
14 | Mlada Boleslav B | 12 | 3 | 4 | 5 | 18 | 23 | -5 | 13 | H H T B T B |
15 | Zivanice | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 12 | B T B T H B |
16 | Chlumec nad Cidlinou | 12 | 2 | 5 | 5 | 17 | 18 | -1 | 11 | B B H B H T |
17 | FK Kolin | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 25 | -15 | 8 | H B H B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: