Đối đầu FC Strani vs Slavia Kromeriz, 20h00 ngày 06/10
Kết quả FC Strani vs Slavia Kromeriz
Đối đầu FC Strani vs Slavia Kromeriz
Phong độ FC Strani gần đây
Phong độ Slavia Kromeriz gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: FC Strani vs Slavia Kromeriz
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Strani vs Slavia Kromeriz trước đây
-
30/08/2023FC Strani1 - 2Slavia Kromeriz1 - 2L
-
11/08/2021FC Strani2 - 4Slavia Kromeriz0 - 2L
-
26/08/2020FC Strani1 - 5Slavia Kromeriz0 - 1L
-
22/07/2017FC Strani3 - 5Slavia Kromeriz2 - 3L
-
08/07/2020Slavia Kromeriz7 - 0FC Strani2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Strani vs Slavia Kromeriz
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Strani vs Slavia Kromeriz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Strani vs Slavia Kromeriz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Séc | 4 | 0 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Strani vs Slavia Kromeriz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Strani (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
FC Strani (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Strani thắng
Bại: là số trận FC Strani thua
Thắng: là số trận FC Strani thắng
Bại: là số trận FC Strani thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Strani và Slavia Kromeriz trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sokol Brozany | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 5 | 11 | 19 | H T T T T T |
2 | SK Zapy | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 17 | H B T T T B |
3 | Usti nad Labem | 7 | 5 | 1 | 1 | 21 | 4 | 17 | 16 | T H T T B T |
4 | SK Kladno | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 12 | 5 | 16 | H T B T B T |
5 | Slovan Liberec II | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 9 | 5 | 15 | H B T B H B |
6 | Hradec Kralove B | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 13 | 0 | 15 | B H T H T T |
7 | Pardubice B | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 12 | T H B T T B |
8 | Benatky Nad Jizerou | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 12 | -2 | 11 | H B B T T H |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 | B H T T B B |
10 | Mlada Boleslav B | 9 | 2 | 4 | 3 | 17 | 18 | -1 | 10 | H B T H H T |
11 | Jablonec B | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 9 | T B H H T B |
12 | Zivanice | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 13 | -7 | 8 | B T H B B T |
13 | Banik Most-Sous | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 7 | B B B B T B |
14 | FK Kolin | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 11 | -3 | 7 | B T H H H B |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 23 | -11 | 7 | B T B B B T |
16 | Chlumec nad Cidlinou | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 6 | B B T H B B |
17 | Teplice B | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 22 | -13 | 4 | T B B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: