Đối đầu Teplice vs Dynamo Ceske Budejovice, 19h00 ngày 10/11
Kết quả Teplice vs Dynamo Ceske Budejovice
Đối đầu Teplice vs Dynamo Ceske Budejovice
Phong độ Teplice gần đây
Phong độ Dynamo Ceske Budejovice gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Teplice vs Dynamo Ceske Budejovice
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Teplice vs Dynamo Ceske Budejovice trước đây
-
20/04/2024Teplice2 - 2Dynamo Ceske Budejovice2 - 1D
-
11/11/2023Dynamo Ceske Budejovice0 - 1Teplice0 - 1W
-
09/04/2023Dynamo Ceske Budejovice0 - 3Teplice0 - 1W
-
15/10/2022Teplice0 - 2Dynamo Ceske Budejovice0 - 0L
-
20/04/2022Teplice2 - 1Dynamo Ceske Budejovice1 - 1W
-
25/07/2021Dynamo Ceske Budejovice1 - 0Teplice0 - 0L
-
16/05/2021Teplice2 - 0Dynamo Ceske Budejovice0 - 0W
-
24/01/2021Dynamo Ceske Budejovice2 - 0Teplice1 - 0L
-
10/06/2020Dynamo Ceske Budejovice3 - 1Teplice0 - 0L
-
03/11/2019Teplice1 - 3Dynamo Ceske Budejovice0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Teplice vs Dynamo Ceske Budejovice
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice vs Dynamo Ceske Budejovice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice vs Dynamo Ceske Budejovice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice vs Dynamo Ceske Budejovice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Teplice (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Teplice (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Teplice thắng
Bại: là số trận Teplice thua
Thắng: là số trận Teplice thắng
Bại: là số trận Teplice thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Teplice và Dynamo Ceske Budejovice trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 13 | 11 | 2 | 0 | 28 | 4 | 24 | 35 | T T T T T H |
2 | FC Viktoria Plzen | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 9 | 13 | 27 | B H T T T B |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | T H B T T T |
4 | Sparta Praha | 13 | 8 | 1 | 4 | 24 | 16 | 8 | 25 | T B B T B B |
5 | Baumit Jablonec | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 7 | 11 | 21 | B T T B H T |
6 | MFK Karvina | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 16 | -1 | 19 | T B H T H T |
7 | Synot Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | 9 | 15 | -6 | 19 | B T T B B T |
8 | Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 19 | 0 | 19 | T T B H H B |
9 | Hradec Kralove | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B H H T H |
10 | Mlada Boleslav | 13 | 4 | 5 | 4 | 19 | 16 | 3 | 17 | H H H H H T |
11 | Bohemians 1905 | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 17 | -2 | 17 | H B T H T H |
12 | Slovan Liberec | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 18 | 2 | 16 | H T B B T H |
13 | Dukla Prague | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 26 | -16 | 11 | B H T B B B |
14 | Teplice | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 24 | -10 | 10 | B T H T B B |
15 | Pardubice | 13 | 2 | 2 | 9 | 11 | 21 | -10 | 8 | H B B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 13 | 0 | 2 | 11 | 3 | 31 | -28 | 2 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: