Đối đầu Dukla Prague vs Sparta Praha, 01h00 ngày 01/12
Kết quả Dukla Prague vs Sparta Praha
Đối đầu Dukla Prague vs Sparta Praha
Phong độ Dukla Prague gần đây
Phong độ Sparta Praha gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Dukla Prague vs Sparta Praha
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dukla Prague vs Sparta Praha trước đây
-
03/08/2024Sparta Praha2 - 0Dukla Prague1 - 0L
-
19/02/2019Dukla Prague2 - 3Sparta Praha1 - 1L
-
31/08/2018Sparta Praha2 - 0Dukla Prague1 - 0L
-
07/04/2018Sparta Praha3 - 0Dukla Prague2 - 0L
-
01/10/2017Dukla Prague0 - 0Sparta Praha0 - 0D
-
05/03/2017Sparta Praha1 - 0Dukla Prague1 - 0L
-
28/08/2016Dukla Prague0 - 2Sparta Praha0 - 0L
-
21/04/2016Dukla Prague1 - 2Sparta Praha1 - 0L
-
25/06/2022Sparta Praha2 - 1Dukla Prague0 - 0L
-
26/06/2021Sparta Praha7 - 0Dukla Prague1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dukla Prague vs Sparta Praha
- Thống kê lịch sử đối đầu Dukla Prague vs Sparta Praha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dukla Prague vs Sparta Praha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 8 | 0 | 1 | 7 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dukla Prague vs Sparta Praha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dukla Prague (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Dukla Prague (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dukla Prague thắng
Bại: là số trận Dukla Prague thua
Thắng: là số trận Dukla Prague thắng
Bại: là số trận Dukla Prague thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dukla Prague và Sparta Praha trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 15 | 13 | 2 | 0 | 37 | 5 | 32 | 41 | T T T H T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 15 | 10 | 3 | 2 | 25 | 9 | 16 | 33 | T T T B T T |
3 | Banik Ostrava | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | H B T T T B |
4 | Sparta Praha | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 19 | 8 | 27 | B T B B H H |
5 | Baumit Jablonec | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 10 | 11 | 24 | T B H T B T |
6 | MFK Karvina | 15 | 6 | 4 | 5 | 17 | 21 | -4 | 22 | H T H T B T |
7 | Sigma Olomouc | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 22 | B H H B B T |
8 | Slovan Liberec | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 19 | 5 | 20 | B B T H H T |
9 | Bohemians 1905 | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 20 | -2 | 20 | T H T H B T |
10 | Synot Slovacko | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 20 | T B B T H B |
11 | Hradec Kralove | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 12 | 0 | 19 | H H T H H B |
12 | Mlada Boleslav | 15 | 4 | 7 | 4 | 22 | 19 | 3 | 19 | H H H T H H |
13 | Teplice | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | H T B B T H |
14 | Dukla Prague | 15 | 3 | 2 | 10 | 11 | 29 | -18 | 11 | H T B B B B |
15 | Pardubice | 15 | 3 | 2 | 10 | 13 | 22 | -9 | 11 | B B B H T B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 15 | 0 | 2 | 13 | 5 | 40 | -35 | 2 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: