Đối đầu Dukla Prague vs Pardubice, 21h00 ngày 19/10
Kết quả Dukla Prague vs Pardubice
Đối đầu Dukla Prague vs Pardubice
Phong độ Dukla Prague gần đây
Phong độ Pardubice gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Dukla Prague vs Pardubice
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dukla Prague vs Pardubice trước đây
-
03/07/2024Pardubice1 - 1Dukla Prague0 - 0D
-
08/07/2023Pardubice1 - 2Dukla Prague1 - 0W
-
16/07/2022Pardubice0 - 0Dukla Prague0 - 0D
-
29/01/2022Pardubice4 - 1Dukla Prague2 - 0L
-
03/07/2021Pardubice3 - 1Dukla Prague2 - 1L
-
22/06/2019Pardubice3 - 0Dukla Prague2 - 0L
-
03/07/2018Dukla Prague1 - 0Pardubice1 - 0W
-
25/01/2017Pardubice0 - 1Dukla Prague0 - 0W
-
10/06/2020Dukla Prague0 - 1Pardubice0 - 0L
-
14/09/2019Pardubice3 - 1Dukla Prague2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Dukla Prague vs Pardubice
- Thống kê lịch sử đối đầu Dukla Prague vs Pardubice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dukla Prague vs Pardubice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 8 | 3 | 2 | 3 |
Hạng 2 Séc | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dukla Prague vs Pardubice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dukla Prague (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Dukla Prague (sân khách) | 8 | 2 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dukla Prague thắng
Bại: là số trận Dukla Prague thua
Thắng: là số trận Dukla Prague thắng
Bại: là số trận Dukla Prague thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dukla Prague và Pardubice trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 10 | 9 | 1 | 0 | 22 | 2 | 20 | 28 | T T T T T T |
2 | Sparta Praha | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 11 | 10 | 22 | T H T T B B |
3 | FC Viktoria Plzen | 10 | 6 | 3 | 1 | 18 | 7 | 11 | 21 | T H T B H T |
4 | Banik Ostrava | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T H H T T H |
5 | Baumit Jablonec | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 5 | 9 | 17 | B T H B T T |
6 | Sigma Olomouc | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 16 | 1 | 17 | T H B T T B |
7 | Synot Slovacko | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 16 | T H H B T T |
8 | Hradec Kralove | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B B T B H |
9 | Slovan Liberec | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 16 | -1 | 12 | T B H H T B |
10 | Bohemians 1905 | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 12 | T B H H B T |
11 | Mlada Boleslav | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 12 | B T B H H H |
12 | MFK Karvina | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 12 | T H H T B H |
13 | Dukla Prague | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 15 | -7 | 8 | B T H B B H |
14 | Teplice | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 19 | -8 | 7 | B B B B T H |
15 | Pardubice | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 16 | -8 | 7 | B T B H B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 10 | 0 | 1 | 9 | 2 | 25 | -23 | 1 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: