Đối đầu Taborsko Akademie vs Domazlice, 23h30 ngày 21/3
Kết quả Taborsko Akademie vs Domazlice
Đối đầu Taborsko Akademie vs Domazlice
Phong độ Taborsko Akademie gần đây
Phong độ Domazlice gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Taborsko Akademie vs Domazlice
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/3/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Taborsko Akademie vs Domazlice trước đây
-
10/08/2024Domazlice4 - 1Taborsko B1 - 0L
-
10/05/2024Domazlice2 - 1Taborsko B1 - 0L
-
15/10/2023Taborsko B1 - 1Domazlice0 - 1D
-
14/05/2017Taborsko B0 - 4Domazlice0 - 3L
-
15/10/2016Domazlice7 - 0Taborsko B5 - 0L
-
26/03/2016Domazlice5 - 1Taborsko B1 - 1L
-
22/08/2015Taborsko B1 - 3Domazlice0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Taborsko Akademie vs Domazlice
- Thống kê lịch sử đối đầu Taborsko Akademie vs Domazlice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Taborsko Akademie vs Domazlice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 7 | 0 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Taborsko Akademie vs Domazlice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Taborsko Akademie (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Taborsko Akademie (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Taborsko Akademie thắng
Bại: là số trận Taborsko Akademie thua
Thắng: là số trận Taborsko Akademie thắng
Bại: là số trận Taborsko Akademie thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Taborsko Akademie và Domazlice trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 19 | 16 | 2 | 1 | 58 | 7 | 51 | 50 | T T T T T T |
2 | SK Zapy | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 17 | 18 | 37 | T T H T B T |
3 | SK Kladno | 18 | 11 | 3 | 4 | 37 | 21 | 16 | 36 | T H B B H T |
4 | Slovan Liberec II | 19 | 10 | 3 | 6 | 34 | 28 | 6 | 33 | T B B B T T |
5 | Sokol Brozany | 18 | 9 | 4 | 5 | 34 | 22 | 12 | 31 | H B T B H B |
6 | Mlada Boleslav B | 19 | 8 | 4 | 7 | 33 | 29 | 4 | 28 | B B T T T T |
7 | Banik Most-Sous | 19 | 8 | 2 | 9 | 25 | 25 | 0 | 26 | T T H B T T |
8 | Hradec Kralove B | 19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 29 | -7 | 25 | T B B T B B |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 19 | 7 | 4 | 8 | 21 | 28 | -7 | 25 | T T T B H B |
10 | Teplice B | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 36 | -8 | 25 | H B T T H T |
11 | Benatky Nad Jizerou | 19 | 5 | 9 | 5 | 19 | 22 | -3 | 24 | H H T H H B |
12 | Jablonec B | 19 | 5 | 7 | 7 | 21 | 29 | -8 | 22 | B T H B B T |
13 | Pardubice B | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 24 | -1 | 17 | B H B H B B |
14 | Chlumec nad Cidlinou | 19 | 4 | 5 | 10 | 24 | 33 | -9 | 17 | B B T T B B |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 19 | 5 | 2 | 12 | 20 | 39 | -19 | 17 | B B B B T B |
16 | Zivanice | 19 | 3 | 5 | 11 | 13 | 43 | -30 | 14 | B B H B H B |
17 | FK Kolin | 17 | 2 | 7 | 8 | 17 | 32 | -15 | 13 | B H B T B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: