Đối đầu Chrudim vs Viktoria Zizkov, 15h15 ngày 05/10
Kết quả Chrudim vs Viktoria Zizkov
Đối đầu Chrudim vs Viktoria Zizkov
Phong độ Chrudim gần đây
Phong độ Viktoria Zizkov gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: Chrudim vs Viktoria Zizkov
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chrudim vs Viktoria Zizkov trước đây
-
21/04/2024Viktoria Zizkov3 - 1Chrudim1 - 1L
-
23/09/2023Chrudim2 - 2Viktoria Zizkov1 - 1D
-
23/04/2022Chrudim0 - 0Viktoria Zizkov0 - 0D
-
17/10/2021Viktoria Zizkov1 - 2Chrudim1 - 0W
-
22/05/2021Chrudim3 - 5Viktoria Zizkov1 - 4L
-
07/03/2021Viktoria Zizkov1 - 3Chrudim0 - 2W
-
08/07/2023Chrudim1 - 0Viktoria Zizkov1 - 0W
-
04/02/2023Chrudim0 - 3Viktoria Zizkov0 - 2L
-
03/07/2021Chrudim3 - 1Viktoria Zizkov1 - 1W
-
04/09/2020Chrudim1 - 2Viktoria Zizkov0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Chrudim vs Viktoria Zizkov
- Thống kê lịch sử đối đầu Chrudim vs Viktoria Zizkov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chrudim vs Viktoria Zizkov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 6 | 2 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chrudim vs Viktoria Zizkov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chrudim (sân nhà) | 7 | 2 | 2 | 3 |
Chrudim (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chrudim thắng
Bại: là số trận Chrudim thua
Thắng: là số trận Chrudim thắng
Bại: là số trận Chrudim thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chrudim và Viktoria Zizkov trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chrudim | 11 | 9 | 1 | 1 | 25 | 5 | 20 | 28 | T T T H T T |
2 | Tescoma Zlin | 10 | 9 | 1 | 0 | 15 | 3 | 12 | 28 | T T T T T T |
3 | FK Graffin Vlasim | 11 | 3 | 7 | 1 | 20 | 16 | 4 | 16 | B H T H T H |
4 | Vyskov | 11 | 4 | 4 | 3 | 9 | 9 | 0 | 16 | B T T B H B |
5 | Slavia Prague B | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 14 | 6 | 15 | T H B H T H |
6 | Sigma Olomouc B | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 16 | 0 | 15 | B T B T T H |
7 | Opava | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 15 | -1 | 15 | T T T B B H |
8 | Lisen | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 14 | -1 | 14 | H T T H B H |
9 | SK Prostejov | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 12 | -1 | 14 | H T T H H T |
10 | Viktoria Zizkov | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 15 | 2 | 13 | T H B H T B |
11 | FK MAS Taborsko | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 11 | -1 | 12 | B B T H H T |
12 | Sparta Praha B | 11 | 2 | 4 | 5 | 15 | 19 | -4 | 10 | H B B T B H |
13 | Banik Ostrava B | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 25 | -13 | 10 | B B B B B T |
14 | SK Slovan Varnsdorf | 11 | 2 | 3 | 6 | 15 | 18 | -3 | 9 | B B B B H B |
15 | Brno | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 19 | -10 | 9 | H B B H B B |
16 | Vysocina jihlava | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 20 | -10 | 7 | B H B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: